1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.432
|
15.112
|
46.316
|
116.860
|
138.938
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.432
|
15.112
|
46.316
|
116.860
|
138.938
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.526
|
14.743
|
44.686
|
111.139
|
137.714
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-94
|
369
|
1.630
|
5.721
|
1.225
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
518
|
0
|
3.500
|
451
|
7. Chi phí tài chính
|
109
|
24
|
31
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
109
|
24
|
31
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
42
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-929
|
622
|
1.273
|
769
|
1.005
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
725
|
241
|
326
|
8.490
|
671
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
118
|
650
|
214
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2
|
211
|
143
|
469
|
77
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-93
|
507
|
-254
|
-77
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
724
|
148
|
833
|
8.236
|
594
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
30
|
188
|
1.619
|
134
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
30
|
188
|
1.619
|
134
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
724
|
118
|
645
|
6.617
|
459
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
724
|
118
|
645
|
6.617
|
459
|