TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.281.161
|
3.746.795
|
3.431.446
|
3.729.258
|
4.386.210
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.565
|
519.675
|
112.837
|
351.226
|
180.293
|
1. Tiền
|
70.765
|
437.075
|
110.837
|
248.226
|
179.993
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.800
|
82.600
|
2.000
|
103.000
|
300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61.000
|
131.000
|
131.000
|
195.000
|
195.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
61.000
|
131.000
|
131.000
|
195.000
|
195.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.621.961
|
1.622.612
|
1.840.260
|
2.060.991
|
2.436.537
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
481.187
|
532.514
|
421.983
|
659.224
|
744.099
|
2. Trả trước cho người bán
|
467.703
|
500.867
|
593.541
|
590.289
|
545.734
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
628.137
|
425.300
|
415.100
|
447.450
|
735.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
61.064
|
182.270
|
428.878
|
382.252
|
430.259
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.130
|
-18.340
|
-19.242
|
-18.223
|
-18.855
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.330.463
|
1.412.245
|
1.213.635
|
946.193
|
1.454.523
|
1. Hàng tồn kho
|
1.330.463
|
1.412.245
|
1.213.635
|
946.193
|
1.454.523
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
195.173
|
61.264
|
133.713
|
175.848
|
119.857
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35.091
|
28.623
|
90.494
|
154.290
|
95.043
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.598
|
31.345
|
33.540
|
21.027
|
24.270
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
114.484
|
1.296
|
9.649
|
531
|
544
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
31
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.135.042
|
2.226.192
|
2.268.910
|
2.299.001
|
2.299.409
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24.422
|
191.702
|
158.637
|
164.580
|
197.868
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
10
|
165.000
|
125.000
|
117.000
|
117.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
24.412
|
26.702
|
33.637
|
47.580
|
80.868
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.423.876
|
1.368.450
|
1.346.723
|
1.349.182
|
1.325.904
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.307.364
|
1.284.812
|
1.258.289
|
1.258.187
|
1.232.952
|
- Nguyên giá
|
1.847.703
|
1.851.015
|
1.859.012
|
1.895.619
|
1.901.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-540.339
|
-566.203
|
-600.723
|
-637.431
|
-668.502
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
58.522
|
63.692
|
62.656
|
65.080
|
67.486
|
- Nguyên giá
|
59.750
|
65.807
|
65.807
|
69.295
|
72.925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.228
|
-2.114
|
-3.150
|
-4.215
|
-5.439
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57.990
|
19.945
|
25.778
|
25.915
|
25.465
|
- Nguyên giá
|
72.054
|
34.358
|
39.009
|
39.420
|
39.420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.065
|
-14.413
|
-13.231
|
-13.505
|
-13.955
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
59.092
|
58.341
|
57.590
|
56.839
|
- Nguyên giá
|
0
|
60.094
|
60.094
|
60.094
|
60.094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1.002
|
-1.753
|
-2.504
|
-3.255
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
225.572
|
120.567
|
137.932
|
167.684
|
199.969
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
225.572
|
120.567
|
137.932
|
167.684
|
199.969
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
386.792
|
288.820
|
378.931
|
370.889
|
326.538
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
90.722
|
96.108
|
186.000
|
187.595
|
189.562
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
296.070
|
192.712
|
192.932
|
143.294
|
96.976
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
40.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.029
|
152.382
|
152.706
|
154.796
|
159.240
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.482
|
147.820
|
147.884
|
149.471
|
155.947
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.547
|
4.562
|
4.822
|
5.326
|
3.293
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
47.351
|
45.180
|
35.640
|
34.279
|
33.051
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.416.203
|
5.972.988
|
5.700.356
|
6.028.259
|
6.685.619
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.388.747
|
3.832.764
|
3.514.855
|
3.750.412
|
4.350.488
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.087.554
|
3.192.389
|
2.852.993
|
3.134.484
|
3.723.818
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.255.259
|
2.524.684
|
2.509.735
|
2.679.696
|
3.066.329
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
378.457
|
375.920
|
99.970
|
204.047
|
244.097
|
4. Người mua trả tiền trước
|
224.832
|
74.418
|
15.550
|
38.855
|
87.415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.280
|
14.182
|
11.810
|
29.740
|
29.172
|
6. Phải trả người lao động
|
39.668
|
42.242
|
23.599
|
13.633
|
21.517
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71.069
|
43.314
|
103.653
|
63.358
|
176.857
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
966
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
95.467
|
83.924
|
57.941
|
65.942
|
77.275
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.522
|
33.706
|
30.733
|
39.213
|
20.189
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
301.193
|
640.375
|
661.862
|
615.929
|
626.670
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
109
|
109
|
109
|
99
|
99
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
293.860
|
635.913
|
657.401
|
611.477
|
623.454
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7.224
|
3.352
|
3.352
|
3.352
|
2.117
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.027.456
|
2.140.224
|
2.185.501
|
2.277.847
|
2.335.131
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.027.456
|
2.140.224
|
2.185.501
|
2.277.847
|
2.335.131
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.233.440
|
1.295.112
|
1.295.112
|
1.295.112
|
1.295.112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
461.780
|
461.713
|
449.547
|
449.522
|
449.522
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
337
|
337
|
607
|
704
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
154.292
|
164.947
|
164.947
|
193.949
|
193.949
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
18.616
|
25.216
|
24.423
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
172.064
|
209.744
|
248.230
|
305.431
|
363.481
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.153
|
13.153
|
209.744
|
184.624
|
183.714
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
158.912
|
196.591
|
38.487
|
120.807
|
179.767
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.880
|
8.372
|
8.712
|
8.011
|
7.941
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.416.203
|
5.972.988
|
5.700.356
|
6.028.259
|
6.685.619
|