DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,42 | 9,61 | 8,07 | 12,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,28 | 3,14 | 4,33 | 6,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 1,11 | 0,77 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 2,75 | 2,43 | 2,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.928,04 | 2.601,84 | 3.677,17 | 4.808,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,82 | -11,14 | 41,33 | 30,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,15 | 11,84 | 12,58 | 14,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,27 | 7,08 | 7,50 | 9,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,66 | 56,65 | 75,89 | 70,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,54 | 78,38 | 76,13 | 88,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,07 | 75,45 | 171,95 | 156,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,64 | 101,64 | 83,51 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,49 | 35,76 | 54,32 | 18,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 174,11 | 217,06 | 278,34 | 283,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 144,92 | 115,72 | 203,22 | 594,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,08 | 1,08 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,58 | 0,75 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,34 | 0,41 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,75 | 1,43 | 1,64 |