1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.045.798
|
2.930.013
|
2.611.435
|
3.695.721
|
4.835.161
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.552
|
1.973
|
9.591
|
18.551
|
26.388
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.044.246
|
2.928.040
|
2.601.844
|
3.677.170
|
4.808.773
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.764.270
|
2.689.264
|
2.293.733
|
3.214.404
|
4.135.344
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
279.976
|
238.776
|
308.111
|
462.766
|
673.428
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56.130
|
53.903
|
56.948
|
49.894
|
150.599
|
7. Chi phí tài chính
|
50.473
|
110.826
|
85.942
|
79.314
|
186.263
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50.778
|
105.357
|
79.832
|
66.484
|
140.775
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-186
|
48
|
147
|
16.695
|
9. Chi phí bán hàng
|
72.410
|
91.069
|
80.713
|
91.714
|
150.577
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.432
|
42.629
|
98.114
|
136.805
|
175.604
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
163.791
|
47.970
|
100.338
|
204.973
|
328.278
|
12. Thu nhập khác
|
2.985
|
1.155
|
9.235
|
7.628
|
6.237
|
13. Chi phí khác
|
678
|
311
|
5.229
|
3.387
|
5.185
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.307
|
844
|
4.006
|
4.241
|
1.052
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
166.098
|
48.813
|
104.344
|
209.214
|
329.330
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46.525
|
10.863
|
22.258
|
52.794
|
46.242
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
362
|
586
|
306
|
-2.849
|
-6.832
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
46.888
|
11.449
|
22.564
|
49.946
|
39.410
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
119.210
|
37.364
|
81.780
|
159.268
|
289.920
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
15
|
891
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
119.210
|
37.364
|
81.780
|
159.253
|
289.029
|