Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6.313 -12.073 -6.716 -6.442 -859
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.084 1.817 3.441 -5.886 -5.160
- Khấu hao TSCĐ 1.697 1.065 121 53 179
- Các khoản dự phòng -1.063 -1.634 743 -721 -3
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -34 -13 -666 -5.372
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.451 2.420 2.589 3.897 37
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -8.450
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3.229 -10.256 -3.275 -12.328 -6.018
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.634 -6.760 3.412 -16.124 2.847
- Tăng, giảm hàng tồn kho 436 7.178 10.562 -111.737
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.609 -1.540 -7.989 -3.686 257.628
- Tăng giảm chi phí trả trước 112 100 8 -75 -30.081
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -490 -246 -1.943 -2.952
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -4.116
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3.610 390 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -3 -3 -70
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -655 -8.161 -7.704 -23.664 105.571
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -165 -2.401 -840 -6.952 3.662
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 136 21.208
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -31.800 -40.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 31.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 34 13 529 801
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -165 -2.367 -828 -38.086 17.471
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.169 18.655 12.320 73.428 37.495
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.216 -8.303 -3.730 -10.717 -116.198
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 953 10.353 8.590 62.711 -78.703
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 133 -175 58 961 44.339
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48 181 6 64 1.025
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 181 6 64 1.025 45.364