I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.313
|
-12.073
|
-6.716
|
-6.442
|
-859
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.084
|
1.817
|
3.441
|
-5.886
|
-5.160
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.697
|
1.065
|
121
|
53
|
179
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.063
|
-1.634
|
743
|
-721
|
-3
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-34
|
-13
|
-666
|
-5.372
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.451
|
2.420
|
2.589
|
3.897
|
37
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
-8.450
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.229
|
-10.256
|
-3.275
|
-12.328
|
-6.018
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.634
|
-6.760
|
3.412
|
-16.124
|
2.847
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
436
|
7.178
|
|
10.562
|
-111.737
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.609
|
-1.540
|
-7.989
|
-3.686
|
257.628
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
112
|
100
|
8
|
-75
|
-30.081
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-490
|
-246
|
-1.943
|
-2.952
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
-4.116
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
3.610
|
390
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-3
|
-3
|
-70
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-655
|
-8.161
|
-7.704
|
-23.664
|
105.571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-165
|
-2.401
|
-840
|
-6.952
|
3.662
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
136
|
21.208
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-31.800
|
-40.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
31.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
34
|
13
|
529
|
801
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-165
|
-2.367
|
-828
|
-38.086
|
17.471
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.169
|
18.655
|
12.320
|
73.428
|
37.495
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.216
|
-8.303
|
-3.730
|
-10.717
|
-116.198
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
953
|
10.353
|
8.590
|
62.711
|
-78.703
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
133
|
-175
|
58
|
961
|
44.339
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48
|
181
|
6
|
64
|
1.025
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
181
|
6
|
64
|
1.025
|
45.364
|