Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 307 961 345 -10.079 -15.309
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.855 4.783 5.123 6.140 7.670
- Khấu hao TSCĐ 2.840 2.645 2.654 2.804 2.691
- Các khoản dự phòng -141 -3 -114 431 2.234
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -143 -1 -1 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.159 2.285 2.585 2.906 2.746
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.162 5.744 5.469 -3.939 -7.639
- Tăng, giảm các khoản phải thu -50 -11 -964 395 862
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.068 -8.238 -3.310 4.692 6.545
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 963 -11 -3.875 4.392 -1.581
- Tăng giảm chi phí trả trước -263 -451 -647 353 1.139
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.116 -2.134 -2.430 -2.679 -2.713
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -20 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.764 -5.100 -5.777 3.214 -3.388
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -161 -169 -2.204 -408 -335
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 141 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 2 1 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -158 -26 -2.203 -406 -333
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 67.361 67.524 41.109 35.525
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 61.809 -63.483 -57.650 -44.033 -33.679
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -67.833 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.024 3.877 9.874 -2.924 1.846
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -418 -1.249 1.894 -117 -1.875
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.957 1.539 290 2.184 2.067
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.539 290 2.184 2.067 192