I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
307
|
961
|
345
|
-10.079
|
-15.309
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.855
|
4.783
|
5.123
|
6.140
|
7.670
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.840
|
2.645
|
2.654
|
2.804
|
2.691
|
- Các khoản dự phòng
|
-141
|
-3
|
-114
|
431
|
2.234
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-143
|
-1
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.159
|
2.285
|
2.585
|
2.906
|
2.746
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.162
|
5.744
|
5.469
|
-3.939
|
-7.639
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50
|
-11
|
-964
|
395
|
862
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.068
|
-8.238
|
-3.310
|
4.692
|
6.545
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
963
|
-11
|
-3.875
|
4.392
|
-1.581
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-263
|
-451
|
-647
|
353
|
1.139
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.116
|
-2.134
|
-2.430
|
-2.679
|
-2.713
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-20
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.764
|
-5.100
|
-5.777
|
3.214
|
-3.388
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-161
|
-169
|
-2.204
|
-408
|
-335
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
141
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
2
|
1
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-158
|
-26
|
-2.203
|
-406
|
-333
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
67.361
|
67.524
|
41.109
|
35.525
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
61.809
|
-63.483
|
-57.650
|
-44.033
|
-33.679
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-67.833
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.024
|
3.877
|
9.874
|
-2.924
|
1.846
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-418
|
-1.249
|
1.894
|
-117
|
-1.875
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.957
|
1.539
|
290
|
2.184
|
2.067
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.539
|
290
|
2.184
|
2.067
|
192
|