1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61.413
|
53.225
|
42.523
|
43.734
|
27.360
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
450
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
61.413
|
53.225
|
42.523
|
43.284
|
27.360
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.105
|
44.040
|
34.651
|
43.806
|
33.625
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.308
|
9.184
|
7.872
|
-522
|
-6.265
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
2
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2.159
|
2.285
|
2.585
|
2.906
|
2.746
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.159
|
2.285
|
2.585
|
2.906
|
2.746
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.279
|
2.576
|
1.893
|
2.481
|
1.516
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.543
|
3.209
|
2.955
|
2.886
|
3.306
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
331
|
1.116
|
441
|
-8.794
|
-13.832
|
12. Thu nhập khác
|
374
|
495
|
427
|
146
|
112
|
13. Chi phí khác
|
398
|
651
|
522
|
1.432
|
1.589
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-24
|
-156
|
-95
|
-1.285
|
-1.477
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
307
|
961
|
345
|
-10.079
|
-15.309
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
307
|
961
|
345
|
-10.079
|
-15.309
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
307
|
961
|
345
|
-10.079
|
-15.309
|