1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.501
|
-11.236
|
493.008
|
154.963
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.497
|
-11.236
|
493.008
|
154.963
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.765
|
-8.251
|
487.449
|
154.824
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.732
|
-2.986
|
5.559
|
139
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
94.136
|
511
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
10.121
|
-21.248
|
63.501
|
20.888
|
5.750
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.917
|
6.735
|
9.539
|
11.979
|
4.000
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
201
|
0
|
1.147
|
2.525
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.629
|
13.448
|
8.452
|
32.822
|
6.761
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-25.219
|
4.815
|
26.595
|
-55.584
|
-12.511
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
70.473
|
32.646
|
20.800
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4.069
|
73.398
|
22.101
|
29.378
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.066
|
-2.925
|
10.545
|
-8.578
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-29.285
|
1.890
|
37.140
|
-64.163
|
-12.511
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
596
|
1.095
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
3.941
|
5.194
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
596
|
1.095
|
3.941
|
5.194
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-29.881
|
795
|
33.199
|
-69.357
|
-12.511
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-463
|
-405
|
501
|
-9.598
|
-384
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-29.418
|
1.200
|
32.698
|
-59.759
|
-12.127
|