Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.501 -11.236 493.008 154.963 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.497 -11.236 493.008 154.963 0
4. Giá vốn hàng bán 16.765 -8.251 487.449 154.824 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.732 -2.986 5.559 139 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 94.136 511 0
7. Chi phí tài chính 10.121 -21.248 63.501 20.888 5.750
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.917 6.735 9.539 11.979 4.000
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 201 0 1.147 2.525 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.629 13.448 8.452 32.822 6.761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -25.219 4.815 26.595 -55.584 -12.511
12. Thu nhập khác 3 70.473 32.646 20.800 0
13. Chi phí khác 4.069 73.398 22.101 29.378 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.066 -2.925 10.545 -8.578 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -29.285 1.890 37.140 -64.163 -12.511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 596 1.095 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 3.941 5.194 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 596 1.095 3.941 5.194 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -29.881 795 33.199 -69.357 -12.511
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -463 -405 501 -9.598 -384
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -29.418 1.200 32.698 -59.759 -12.127