I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
138.728
|
136.701
|
109.636
|
92.861
|
138.721
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-88.330
|
-88.898
|
-69.348
|
-61.705
|
-85.672
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33.831
|
-28.564
|
-27.664
|
-23.338
|
-28.838
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-64
|
-159
|
-32
|
-66
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-731
|
-3.935
|
-1.055
|
-300
|
-816
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.486
|
2.421
|
3.470
|
3.487
|
3.809
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.897
|
-11.346
|
-15.426
|
-12.178
|
-15.216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.425
|
6.315
|
-547
|
-1.206
|
11.923
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-836
|
-347
|
-735
|
-398
|
-551
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-15.000
|
-10.000
|
-52.500
|
-11.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10.000
|
48.000
|
19.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
884
|
1.162
|
1.109
|
1.782
|
1.297
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48
|
-14.185
|
374
|
-3.116
|
9.246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
7.115
|
6.477
|
4.433
|
13.017
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-7.115
|
-1.283
|
-5.193
|
-10.123
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.817
|
-6.860
|
-5.244
|
-3.483
|
-1.150
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.817
|
-6.860
|
-51
|
-4.243
|
1.743
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.344
|
-14.730
|
-223
|
-8.564
|
22.912
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.647
|
25.303
|
10.574
|
10.419
|
1.846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.303
|
10.574
|
10.350
|
1.855
|
24.759
|