Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120.627 120.529 106.122 84.842 130.059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 159 185 174 338 1.178
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 120.469 120.345 105.947 84.504 128.881
4. Giá vốn hàng bán 80.452 75.767 67.128 55.612 78.618
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40.017 44.578 38.819 28.892 50.264
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.133 1.774 1.484 1.128 1.115
7. Chi phí tài chính 215 64 166 30 71
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 64 166 30 71
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 19.263 20.038 19.477 14.477 24.305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.000 17.166 15.150 15.191 21.314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.673 9.083 5.510 323 5.689
12. Thu nhập khác 3.393 0 9 205 0
13. Chi phí khác 0 1.195 71 25 810
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.393 -1.194 -62 179 -810
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.066 7.889 5.448 502 4.879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.234 1.855 799 103 1.182
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.234 1.855 799 103 1.182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.832 6.034 4.649 399 3.697
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.832 6.034 4.649 399 3.697