1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
120.627
|
120.529
|
106.122
|
84.842
|
130.059
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
159
|
185
|
174
|
338
|
1.178
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.469
|
120.345
|
105.947
|
84.504
|
128.881
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.452
|
75.767
|
67.128
|
55.612
|
78.618
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.017
|
44.578
|
38.819
|
28.892
|
50.264
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.133
|
1.774
|
1.484
|
1.128
|
1.115
|
7. Chi phí tài chính
|
215
|
64
|
166
|
30
|
71
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
64
|
166
|
30
|
71
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.263
|
20.038
|
19.477
|
14.477
|
24.305
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.000
|
17.166
|
15.150
|
15.191
|
21.314
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.673
|
9.083
|
5.510
|
323
|
5.689
|
12. Thu nhập khác
|
3.393
|
0
|
9
|
205
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1.195
|
71
|
25
|
810
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.393
|
-1.194
|
-62
|
179
|
-810
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.066
|
7.889
|
5.448
|
502
|
4.879
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.234
|
1.855
|
799
|
103
|
1.182
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.234
|
1.855
|
799
|
103
|
1.182
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.832
|
6.034
|
4.649
|
399
|
3.697
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.832
|
6.034
|
4.649
|
399
|
3.697
|