TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253.581
|
186.905
|
221.790
|
143.566
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.001
|
46.549
|
99.161
|
19.375
|
1. Tiền
|
25.405
|
21.824
|
13.066
|
7.375
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21.595
|
24.725
|
86.095
|
12.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
158.449
|
99.508
|
105.636
|
100.710
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
146.368
|
89.026
|
91.750
|
65.662
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.112
|
1.757
|
6.328
|
8.530
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.969
|
8.725
|
7.558
|
26.517
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.447
|
40.685
|
13.363
|
20.648
|
1. Hàng tồn kho
|
47.447
|
40.685
|
13.363
|
20.648
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
684
|
162
|
3.630
|
2.833
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
453
|
162
|
3.607
|
2.553
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
232
|
0
|
24
|
280
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43.069
|
9.852
|
15.279
|
15.578
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.163
|
1.765
|
5.104
|
4.347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.163
|
1.765
|
5.104
|
4.347
|
- Nguyên giá
|
18.001
|
5.746
|
7.761
|
7.761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.838
|
-3.982
|
-2.657
|
-3.414
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
34.000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.906
|
8.088
|
10.175
|
11.231
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.906
|
8.088
|
10.175
|
11.231
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296.650
|
196.757
|
237.069
|
159.144
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
275.577
|
158.134
|
196.457
|
118.930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
258.305
|
158.134
|
194.266
|
117.336
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.601
|
2.053
|
597
|
5.597
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143.608
|
102.973
|
63.174
|
80.394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44.308
|
46.889
|
108.035
|
26.167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.592
|
971
|
770
|
659
|
6. Phải trả người lao động
|
1.699
|
1.074
|
1.443
|
1.119
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
39.734
|
743
|
19.059
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.706
|
2.957
|
888
|
3.296
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
59
|
475
|
300
|
104
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.272
|
0
|
2.191
|
1.593
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.272
|
0
|
2.191
|
1.593
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
21.072
|
38.623
|
40.612
|
40.215
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
21.072
|
38.623
|
40.612
|
40.215
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.000
|
37.957
|
37.957
|
37.957
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
177
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
428
|
148
|
493
|
435
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
74
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
467
|
444
|
2.163
|
1.823
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
444
|
2.163
|
1.823
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296.650
|
196.757
|
237.069
|
159.144
|