DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,14 | 6,66 | 4,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,49 | 1,21 | 0,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 0,94 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,09 | 5,84 | 3,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,29 | 223,69 | 207,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,51 | 31,36 | -7,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,94 | 6,86 | 4,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,66 | 1,57 | 1,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,59 | 97,30 | 90,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,08 | 79,32 | 75,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 213,29 | 172,37 | 177,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,32 | 23,48 | 38,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 236,18 | 110,99 | 149,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 400,61 | 361,89 | 253,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,77 | 27,52 | 26,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,14 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 1,05 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,06 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,09 | 4,84 | 2,96 |