1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104.668
|
104.994
|
120.145
|
91.491
|
103.784
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
104.668
|
104.994
|
120.145
|
91.491
|
103.784
|
4. Giá vốn hàng bán
|
91.793
|
91.849
|
106.575
|
78.442
|
90.045
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.876
|
13.146
|
13.570
|
13.049
|
13.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
174
|
8
|
54
|
126
|
256
|
7. Chi phí tài chính
|
184
|
227
|
333
|
71
|
102
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
182
|
227
|
333
|
71
|
102
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.668
|
8.421
|
7.672
|
7.382
|
7.821
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.198
|
4.505
|
5.619
|
5.721
|
6.072
|
12. Thu nhập khác
|
1.034
|
1.060
|
94
|
1.201
|
482
|
13. Chi phí khác
|
526
|
330
|
106
|
701
|
1.331
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
508
|
730
|
-12
|
500
|
-850
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.706
|
5.236
|
5.607
|
6.221
|
5.222
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.181
|
835
|
1.104
|
1.694
|
1.496
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.181
|
835
|
1.104
|
1.694
|
1.496
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.525
|
4.400
|
4.503
|
4.526
|
3.726
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.525
|
4.400
|
4.503
|
4.526
|
3.726
|