Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 311.779 350.974 368.356 268.689 319.164
2. Điều chỉnh cho các khoản 24.428 -13.689 38.677 -33.900 10.778
- Khấu hao TSCĐ 43.928 43.674 41.746 40.990 45.931
- Các khoản dự phòng -2.060 -34.995 30.548 -43.114 -4.634
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -149 0 -46
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.298 -22.378 -33.627 -31.786 -30.483
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8 9 10 10 10
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 336.207 337.286 407.033 234.788 329.941
- Tăng, giảm các khoản phải thu 34.185 94.934 -21.161 76.693 8.564
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26.074 224.868 -78.031 -64.848 147.351
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -35.342 99.093 170.536 -236.971 -7.453
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.402 -3.773 10.172 7.448 47.094
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -30 -8.375 1.407
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44.693 -63.294 -3.048 -72.593 -8.407
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.020 383 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 318.804 689.114 478.481 -63.476 518.496
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.443 -12.361 8.143 -12.219 -61.308
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 80 18 500 176 2.696
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -372.600 -664.500 -489.500 -158.500 -402.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 327.000 254.500 384.500 278.500 572.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21.880 11.635 23.542 22.129 48.211
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -42.083 -410.708 -72.815 130.087 159.599
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -10
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -253.769 -433.863 0 -532.096
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -253.769 -433.843 0 -532.106
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.952 278.406 -28.178 66.611 145.989
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 304.005 358.572 636.978 608.801 675.412
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16 0 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 326.972 636.978 608.801 675.412 821.414