Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 732.145 834.139 816.355 851.883 907.957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.407 23.000 21.341 20.178 89.971
1. Tiền 9.407 18.000 21.341 20.178 39.851
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 0 0 50.120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.362 32.362 33.490 19.628 24.628
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23.362 32.362 33.490 19.628 24.628
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283.646 222.644 173.174 256.966 345.493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169.027 80.061 79.682 150.107 189.958
2. Trả trước cho người bán 114.546 142.522 93.180 106.806 155.374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 72 60 312 52 161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 404.314 541.025 574.919 546.805 436.253
1. Hàng tồn kho 404.314 541.025 574.919 546.805 436.253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.415 15.109 13.431 8.306 11.612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.091 4.431 2.856 3.956 6.028
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.324 10.677 10.575 4.350 5.517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 67
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 158.859 130.985 128.422 124.514 211.909
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 150 150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 150 150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137.499 109.985 106.706 103.116 149.046
1. Tài sản cố định hữu hình 132.026 104.929 102.066 98.892 145.237
- Nguyên giá 200.077 174.169 174.696 174.911 224.645
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.050 -69.241 -72.630 -76.018 -79.409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 469 407 345 283 221
- Nguyên giá 990 990 990 990 990
- Giá trị hao mòn lũy kế -521 -583 -645 -707 -769
3. Tài sản cố định vô hình 5.004 4.649 4.295 3.941 3.588
- Nguyên giá 6.098 6.098 6.098 6.098 6.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.095 -1.449 -1.803 -2.158 -2.511
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.512 2.619 2.679 2.905 3.485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.512 2.619 2.679 2.905 3.485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.167 18.424 18.561 17.917 58.803
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.739 16.206 15.879 15.456 57.299
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.427 2.218 2.682 2.461 1.504
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 631 -93 426 426 426
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 891.004 965.124 944.777 976.397 1.119.867
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 458.263 524.780 501.877 511.286 636.806
I. Nợ ngắn hạn 450.246 517.314 494.963 504.923 630.949
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 326.168 397.465 414.534 402.337 452.900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 59.007 89.575 60.521 84.841 91.291
4. Người mua trả tiền trước 45.256 3.903 2.003 4.354 50.292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.456 18.837 14.875 10.072 24.908
6. Phải trả người lao động 2.345 2.315 2.117 2.612 3.628
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 410 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.014 5.219 503 706 7.930
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.017 7.466 6.914 6.363 5.857
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.017 7.466 6.914 6.363 5.857
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 432.741 440.345 442.900 465.112 483.061
I. Vốn chủ sở hữu 432.741 440.345 442.900 465.112 483.061
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249.999 249.999 249.999 249.999 249.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 79.978 79.978 79.978 79.978 79.978
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.698 1.698 1.698 1.698 1.698
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94.222 96.766 99.839 121.881 138.302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.515 90.560 91.949 91.949 91.949
- LNST chưa phân phối kỳ này 59.708 6.206 7.891 29.932 46.354
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.843 11.903 11.385 11.556 13.083
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 891.004 965.124 944.777 976.397 1.119.867