TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
732.145
|
834.139
|
816.355
|
851.883
|
907.957
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.407
|
23.000
|
21.341
|
20.178
|
89.971
|
1. Tiền
|
9.407
|
18.000
|
21.341
|
20.178
|
39.851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
50.120
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.362
|
32.362
|
33.490
|
19.628
|
24.628
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.362
|
32.362
|
33.490
|
19.628
|
24.628
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
283.646
|
222.644
|
173.174
|
256.966
|
345.493
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
169.027
|
80.061
|
79.682
|
150.107
|
189.958
|
2. Trả trước cho người bán
|
114.546
|
142.522
|
93.180
|
106.806
|
155.374
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72
|
60
|
312
|
52
|
161
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
404.314
|
541.025
|
574.919
|
546.805
|
436.253
|
1. Hàng tồn kho
|
404.314
|
541.025
|
574.919
|
546.805
|
436.253
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.415
|
15.109
|
13.431
|
8.306
|
11.612
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.091
|
4.431
|
2.856
|
3.956
|
6.028
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.324
|
10.677
|
10.575
|
4.350
|
5.517
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
67
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
158.859
|
130.985
|
128.422
|
124.514
|
211.909
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
150
|
150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
150
|
150
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
137.499
|
109.985
|
106.706
|
103.116
|
149.046
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132.026
|
104.929
|
102.066
|
98.892
|
145.237
|
- Nguyên giá
|
200.077
|
174.169
|
174.696
|
174.911
|
224.645
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68.050
|
-69.241
|
-72.630
|
-76.018
|
-79.409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
469
|
407
|
345
|
283
|
221
|
- Nguyên giá
|
990
|
990
|
990
|
990
|
990
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-521
|
-583
|
-645
|
-707
|
-769
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.004
|
4.649
|
4.295
|
3.941
|
3.588
|
- Nguyên giá
|
6.098
|
6.098
|
6.098
|
6.098
|
6.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.095
|
-1.449
|
-1.803
|
-2.158
|
-2.511
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.512
|
2.619
|
2.679
|
2.905
|
3.485
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.512
|
2.619
|
2.679
|
2.905
|
3.485
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.167
|
18.424
|
18.561
|
17.917
|
58.803
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.739
|
16.206
|
15.879
|
15.456
|
57.299
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.427
|
2.218
|
2.682
|
2.461
|
1.504
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
631
|
-93
|
426
|
426
|
426
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
891.004
|
965.124
|
944.777
|
976.397
|
1.119.867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
458.263
|
524.780
|
501.877
|
511.286
|
636.806
|
I. Nợ ngắn hạn
|
450.246
|
517.314
|
494.963
|
504.923
|
630.949
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
326.168
|
397.465
|
414.534
|
402.337
|
452.900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59.007
|
89.575
|
60.521
|
84.841
|
91.291
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45.256
|
3.903
|
2.003
|
4.354
|
50.292
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.456
|
18.837
|
14.875
|
10.072
|
24.908
|
6. Phải trả người lao động
|
2.345
|
2.315
|
2.117
|
2.612
|
3.628
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
410
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.014
|
5.219
|
503
|
706
|
7.930
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.017
|
7.466
|
6.914
|
6.363
|
5.857
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.017
|
7.466
|
6.914
|
6.363
|
5.857
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
432.741
|
440.345
|
442.900
|
465.112
|
483.061
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
432.741
|
440.345
|
442.900
|
465.112
|
483.061
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249.999
|
249.999
|
249.999
|
249.999
|
249.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
79.978
|
79.978
|
79.978
|
79.978
|
79.978
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.698
|
1.698
|
1.698
|
1.698
|
1.698
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
94.222
|
96.766
|
99.839
|
121.881
|
138.302
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.515
|
90.560
|
91.949
|
91.949
|
91.949
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59.708
|
6.206
|
7.891
|
29.932
|
46.354
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6.843
|
11.903
|
11.385
|
11.556
|
13.083
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
891.004
|
965.124
|
944.777
|
976.397
|
1.119.867
|