I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.806
|
40.198
|
84.630
|
75.679
|
60.019
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.832
|
14.356
|
21.373
|
31.967
|
45.832
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.962
|
11.475
|
15.731
|
15.735
|
15.302
|
- Các khoản dự phòng
|
-781
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
7
|
0
|
0
|
-396
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40
|
-321
|
-2.782
|
-1.528
|
-2.288
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.691
|
3.196
|
8.424
|
17.760
|
33.215
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.638
|
54.554
|
106.003
|
107.646
|
105.851
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28.441
|
-49.262
|
-19.373
|
-145.180
|
-72.003
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.003
|
-43.912
|
-147.627
|
-201.250
|
-32.256
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.778
|
75.433
|
-52.406
|
69.410
|
43.529
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.114
|
-6.834
|
-14.389
|
5.142
|
-42.065
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.691
|
-3.196
|
-8.424
|
-17.760
|
-33.215
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.932
|
-2.957
|
-7.683
|
-19.692
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
240
|
23.827
|
-143.899
|
-201.683
|
-30.159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.349
|
-40.962
|
-114.920
|
-11.180
|
-26.760
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
100
|
0
|
0
|
13.000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.862
|
|
0
|
-23.000
|
-20.128
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
|
50.100
|
0
|
18.862
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10.500
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
321
|
2.782
|
1.528
|
1.692
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.171
|
-30.041
|
-62.038
|
-32.652
|
-13.334
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
159.999
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83.509
|
97.580
|
368.818
|
863.513
|
1.237.292
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72.485
|
-85.536
|
-274.467
|
-674.939
|
-1.112.551
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
-204
|
-170
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-3.758
|
0
|
-515
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.024
|
12.044
|
250.592
|
188.370
|
124.056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.907
|
5.831
|
44.655
|
-45.965
|
80.564
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.800
|
4.894
|
10.718
|
55.373
|
9.407
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-7
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.894
|
10.718
|
55.373
|
9.407
|
89.971
|