I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
283.547
|
338.181
|
339.159
|
363.645
|
313.248
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-244.236
|
-276.476
|
-279.739
|
-306.376
|
-261.140
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.750
|
-25.570
|
-28.824
|
-26.527
|
-24.343
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.834
|
-3.109
|
-4.720
|
-4.489
|
-5.698
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.920
|
-4.383
|
-3.415
|
-2.125
|
-1.138
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.385
|
3.947
|
1.955
|
4.535
|
1.249
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27.043
|
-26.658
|
-30.137
|
-21.508
|
-24.784
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.851
|
5.933
|
-5.720
|
7.156
|
-2.606
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
-50
|
-791
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
35
|
0
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
134
|
-50
|
-755
|
0
|
5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
157.800
|
152.600
|
209.113
|
221.100
|
210.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-144.200
|
-145.000
|
-182.213
|
-243.600
|
-191.800
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.722
|
-4.460
|
-5.592
|
-5.576
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.878
|
3.140
|
21.308
|
-28.076
|
18.600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.839
|
9.023
|
14.833
|
-20.920
|
15.999
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.807
|
969
|
9.991
|
24.825
|
3.905
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
969
|
9.991
|
24.825
|
3.905
|
19.904
|