I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
99.960
|
54.576
|
79.022
|
76.141
|
103.509
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-67.997
|
-50.749
|
-72.473
|
-67.528
|
-70.390
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.822
|
-8.652
|
-5.076
|
-5.257
|
-5.358
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.184
|
-1.249
|
-4.340
|
1.301
|
-1.410
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-155
|
-400
|
-229
|
-436
|
-73
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.945
|
38
|
220
|
371
|
620
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
7.825
|
-3.520
|
-4.883
|
-10.335
|
-6.047
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.682
|
-9.956
|
-7.759
|
-5.742
|
20.851
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
426
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
426
|
0
|
0
|
0
|
5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35.600
|
44.900
|
60.600
|
51.500
|
53.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58.100
|
-31.800
|
-45.400
|
-56.300
|
-58.300
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.576
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.076
|
13.100
|
15.200
|
-4.800
|
-4.900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.969
|
3.144
|
7.441
|
-10.542
|
15.956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.873
|
3.905
|
7.048
|
14.490
|
3.947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.905
|
7.048
|
14.490
|
3.947
|
19.904
|