Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106.790 114.725 124.671 146.056 142.472
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 106.790 114.725 124.671 146.056 142.472
4. Giá vốn hàng bán 80.230 87.123 97.380 117.151 112.433
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.560 27.602 27.291 28.905 30.039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.195 708 309 450 596
7. Chi phí tài chính 0 0 0 6
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.949 11.082 9.879 11.452 12.142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.806 17.228 17.721 17.904 18.487
12. Thu nhập khác 142 158 45 411 109
13. Chi phí khác 106 113 30 179 83
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 36 46 15 232 27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.842 17.273 17.736 18.136 18.514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.365 2.448 3.553 3.621 3.710
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.365 2.448 3.553 3.621 3.710
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.478 14.825 14.183 14.515 14.804
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.478 14.825 14.183 14.515 14.804