1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
106.790
|
114.725
|
124.671
|
146.056
|
142.472
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
106.790
|
114.725
|
124.671
|
146.056
|
142.472
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.230
|
87.123
|
97.380
|
117.151
|
112.433
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.560
|
27.602
|
27.291
|
28.905
|
30.039
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.195
|
708
|
309
|
450
|
596
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.949
|
11.082
|
9.879
|
11.452
|
12.142
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.806
|
17.228
|
17.721
|
17.904
|
18.487
|
12. Thu nhập khác
|
142
|
158
|
45
|
411
|
109
|
13. Chi phí khác
|
106
|
113
|
30
|
179
|
83
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36
|
46
|
15
|
232
|
27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.842
|
17.273
|
17.736
|
18.136
|
18.514
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.365
|
2.448
|
3.553
|
3.621
|
3.710
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.365
|
2.448
|
3.553
|
3.621
|
3.710
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.478
|
14.825
|
14.183
|
14.515
|
14.804
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.478
|
14.825
|
14.183
|
14.515
|
14.804
|