Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 202.172 218.591 187.974 199.942 276.188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.526 13.609 32.256 77.828 12.088
1. Tiền 17.526 13.609 32.256 77.828 12.088
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.000 80.000 60.000 50.000 170.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32.000 80.000 60.000 50.000 170.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.672 39.187 26.970 18.671 21.823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.472 37.980 24.863 13.858 18.590
2. Trả trước cho người bán 440 891 627 3.440 494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 760 413 1.578 1.374 2.738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -98 -98 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 87.205 85.253 68.169 53.141 71.295
1. Hàng tồn kho 87.205 99.198 70.642 55.473 73.891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -13.945 -2.473 -2.332 -2.595
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.769 542 579 301 981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.769 542 579 301 194
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 633.175 563.174 491.485 421.159 342.271
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30 30 30 30 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 615.258 545.067 475.006 411.847 334.805
1. Tài sản cố định hữu hình 615.258 545.067 474.906 411.716 334.745
- Nguyên giá 1.262.346 1.269.225 1.276.537 1.291.123 1.292.457
- Giá trị hao mòn lũy kế -647.088 -724.157 -801.631 -879.408 -957.713
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 100 131 60
- Nguyên giá 92 92 204 304 304
- Giá trị hao mòn lũy kế -92 -92 -104 -173 -244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 563 3.134 563 609 609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 563 3.134 563 609 609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.325 14.942 15.886 8.674 6.828
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.325 14.942 6.825 1.925 438
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 2.512 2.041 2.098
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 6.549 4.708 4.292
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 835.347 781.764 679.459 621.100 618.459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 350.510 263.439 191.217 123.656 130.864
I. Nợ ngắn hạn 350.190 263.119 190.725 123.164 130.372
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 216.615 118.766 67.230 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.553 29.572 9.805 7.136 13.056
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92.376 88.042 97.197 93.675 82.433
6. Phải trả người lao động 6.478 4.953 2.285 6.024 3.019
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.477 9.498 6.477 7.283 7.259
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.801 4.258 1.576 3.320 21.087
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 172 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.889 7.857 6.155 5.725 3.518
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 320 320 492 492 492
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 320 320 320 320 320
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 172 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 172 172
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 484.837 518.325 488.242 497.444 487.595
I. Vốn chủ sở hữu 484.837 518.325 488.242 497.444 487.595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.516 6.516 6.516 6.516 6.516
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.321 61.809 31.726 40.928 31.078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.962 1.321 3.923 12.141 12.340
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.359 60.489 27.802 28.787 18.738
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 835.347 781.764 679.459 621.100 618.459