Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 593.391 345.543 391.360 398.742 339.027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 593.391 345.543 391.360 398.742 339.027
4. Giá vốn hàng bán 503.801 316.578 353.362 381.450 309.189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 89.590 28.965 37.998 17.291 29.838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.193 2.776 1.550 1.591 951
7. Chi phí tài chính 2.833 3.019 1.445 1.600 1.885
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.833 3.019 1.445 1.600 1.885
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.053 4.148 1.465 1.734 1.631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.613 12.388 15.162 14.517 16.588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 66.285 12.185 21.476 1.031 10.685
12. Thu nhập khác 43 115 504 30 32
13. Chi phí khác 0 22 103 0 3.344
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 43 94 401 30 -3.312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 66.328 12.279 21.877 1.061 7.373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.049 985 3.414 348 2.294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 76 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.124 985 3.414 348 2.294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 61.203 11.294 18.463 712 5.079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 61.203 11.294 18.463 712 5.079