1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.862
|
106.663
|
97.727
|
94.774
|
55.178
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.862
|
106.663
|
97.727
|
94.774
|
55.178
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.800
|
92.974
|
86.859
|
87.556
|
56.181
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.937
|
13.689
|
10.868
|
7.218
|
-1.003
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
51
|
83
|
431
|
386
|
381
|
7. Chi phí tài chính
|
827
|
433
|
244
|
381
|
754
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
827
|
433
|
244
|
381
|
754
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
36
|
306
|
454
|
835
|
99
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.800
|
4.369
|
4.907
|
4.512
|
3.155
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.549
|
8.664
|
5.695
|
1.875
|
-4.630
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
8
|
3
|
16
|
46
|
13. Chi phí khác
|
40
|
2.202
|
1.102
|
0
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-35
|
-2.194
|
-1.099
|
16
|
6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.584
|
6.470
|
4.595
|
1.891
|
-4.624
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
626
|
1.140
|
528
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
626
|
1.140
|
528
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.584
|
5.845
|
3.455
|
1.363
|
-4.624
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.584
|
5.845
|
3.455
|
1.363
|
-4.624
|