Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.584 6.470 4.595 1.891 -4.624
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.802 4.319 4.247 4.804 5.534
- Khấu hao TSCĐ 4.026 3.969 4.435 4.809 5.161
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51 51 -566 -386 -381
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi -135 135 0
- Chi phí lãi vay 827 433 244 381 754
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -782 10.789 8.843 6.695 910
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.328 1.480 -1.608 -3.176 8.806
- Tăng, giảm hàng tồn kho 24.878 23.758 -1.327 -20.503 11.770
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -29.531 55.992 15.245 -39.430 -31.064
- Tăng giảm chi phí trả trước -6.969 -449 1.008 1.504 1.976
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -981 -433 -244 -326 -809
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -97 0 -626 -1.140 -530
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.777 -203 -370 -39 -1.202
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19.587 90.934 20.922 -56.415 -10.143
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.360 -8.444 -14.993 -8.242 -7.339
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 287 83 431 320 446
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.072 -8.360 -14.563 -7.922 -6.893
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 61.000 43.372 67.500 96.691 68.787
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75.670 -73.034 -57.990 -43.795 -55.888
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29 -241 -6.025 -18
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14.699 -29.903 3.485 52.878 12.899
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -38.358 52.671 9.845 -11.459 -4.137
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43.730 5.373 58.044 67.889 56.428
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.373 58.044 67.889 56.430 52.291