1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.122.037
|
1.091.152
|
1.194.000
|
1.936.703
|
1.863.202
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.926
|
546
|
1.847
|
484
|
363
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.120.111
|
1.090.606
|
1.192.153
|
1.936.219
|
1.862.839
|
4. Giá vốn hàng bán
|
931.695
|
944.496
|
1.020.072
|
1.732.446
|
1.703.816
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
188.416
|
146.110
|
172.081
|
203.772
|
159.023
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.078
|
10.091
|
30.091
|
28.266
|
19.991
|
7. Chi phí tài chính
|
4.433
|
18.151
|
11.335
|
16.927
|
28.614
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.802
|
6.490
|
10.390
|
16.509
|
20.294
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.945
|
9.701
|
8.523
|
7.777
|
8.590
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.386
|
13.169
|
12.238
|
14.573
|
14.926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
161.731
|
115.180
|
170.076
|
192.760
|
126.883
|
12. Thu nhập khác
|
2.740
|
3.590
|
4.215
|
3.097
|
1.594
|
13. Chi phí khác
|
1.931
|
2.668
|
2.710
|
3.347
|
838
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
808
|
922
|
1.506
|
-250
|
756
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
162.539
|
116.102
|
171.581
|
192.511
|
127.639
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.326
|
9.882
|
13.355
|
21.701
|
28.395
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-490
|
-319
|
-144
|
173
|
-1.470
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.836
|
9.563
|
13.211
|
21.874
|
26.925
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
150.703
|
106.540
|
158.371
|
170.636
|
100.714
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
150.703
|
106.540
|
158.371
|
170.636
|
100.714
|