Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.122.037 1.091.152 1.194.000 1.936.703 1.863.202
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.926 546 1.847 484 363
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.120.111 1.090.606 1.192.153 1.936.219 1.862.839
4. Giá vốn hàng bán 931.695 944.496 1.020.072 1.732.446 1.703.816
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 188.416 146.110 172.081 203.772 159.023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.078 10.091 30.091 28.266 19.991
7. Chi phí tài chính 4.433 18.151 11.335 16.927 28.614
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.802 6.490 10.390 16.509 20.294
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.945 9.701 8.523 7.777 8.590
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.386 13.169 12.238 14.573 14.926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 161.731 115.180 170.076 192.760 126.883
12. Thu nhập khác 2.740 3.590 4.215 3.097 1.594
13. Chi phí khác 1.931 2.668 2.710 3.347 838
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 808 922 1.506 -250 756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 162.539 116.102 171.581 192.511 127.639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.326 9.882 13.355 21.701 28.395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -490 -319 -144 173 -1.470
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.836 9.563 13.211 21.874 26.925
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 150.703 106.540 158.371 170.636 100.714
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 150.703 106.540 158.371 170.636 100.714