Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152.166 136.631 122.079 135.823 161.559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 60 164 1.609
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152.166 136.631 122.019 135.659 159.950
4. Giá vốn hàng bán 126.051 111.144 104.715 112.109 138.439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.115 25.487 17.304 23.550 21.512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 20 8 5 4
7. Chi phí tài chính 10.554 8.706 5.904 4.961 3.768
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.554 8.706 5.903 4.961 3.768
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.733 4.016 3.386 3.646 5.692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.041 11.383 8.920 10.895 10.566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.796 1.402 -896 4.052 1.490
12. Thu nhập khác 1.580 130 237 142 175
13. Chi phí khác 854 211 153 119 333
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 726 -81 83 23 -158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.522 1.322 -813 4.076 1.332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.713 525 70 672 345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.713 525 70 672 345
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.810 796 -883 3.404 986
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.810 796 -883 3.404 986