DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,52 | 0,71 | -0,80 | 2,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,85 | 0,58 | -0,72 | 2,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,52 | 0,53 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 2,34 | 2,10 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 152,17 | 136,63 | 122,02 | 135,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,39 | -10,21 | -10,69 | 11,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,16 | 18,65 | 14,18 | 17,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,91 | 7,34 | 4,17 | 6,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,00 | 13,18 | -15,97 | 45,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,13 | 60,26 | 108,64 | 83,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,74 | 18,83 | 6,15 | 3,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,83 | 35,23 | 41,99 | 50,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,66 | 16,94 | 28,92 | 48,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 73,81 | 46,80 | 34,26 | 73,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -38,29 | -42,59 | -58,68 | -80,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,45 | 0,29 | 0,16 | 0,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,15 | 0,03 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,93 | 0,95 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,68 | 1,34 | 1,10 | 0,97 |