Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131.730 145.253 159.040 205.572 233.952
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 131.730 145.253 159.040 205.572 233.952
4. Giá vốn hàng bán 120.451 131.312 145.836 189.895 219.787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.279 13.940 13.204 15.676 14.165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 312 437 586 395 196
7. Chi phí tài chính 16 4 16 30 350
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16 4 16 30 350
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.697 11.252 9.696 10.342 8.445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.878 3.121 4.077 5.699 5.566
12. Thu nhập khác 1.003 19 17 73 37
13. Chi phí khác 238 266 15 552 86
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 764 -247 2 -479 -50
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.642 2.874 4.079 5.220 5.516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 576 628 819 1.179 1.120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 576 628 819 1.179 1.120
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.066 2.246 3.261 4.041 4.395
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.066 2.246 3.261 4.041 4.395