I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.642
|
2.874
|
4.079
|
5.220
|
5.516
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.060
|
2.409
|
1.056
|
2.392
|
1.356
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.915
|
2.073
|
2.008
|
2.081
|
1.301
|
- Các khoản dự phòng
|
441
|
769
|
-383
|
676
|
-100
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-312
|
-437
|
-586
|
-395
|
-196
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16
|
4
|
16
|
30
|
350
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.703
|
5.283
|
5.135
|
7.612
|
6.872
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.644
|
-875
|
-14.857
|
-3.018
|
-1.188
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.765
|
3.898
|
1.336
|
-30.989
|
26.988
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.266
|
-3.200
|
8.281
|
41.280
|
-35.868
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
282
|
-542
|
201
|
-458
|
-47
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16
|
0
|
-15
|
-30
|
-350
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-571
|
-599
|
-753
|
-1.194
|
-186
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
93
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-648
|
-291
|
-523
|
-776
|
602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.396
|
3.674
|
-1.195
|
12.428
|
-3.086
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.906
|
-907
|
-1.741
|
-2.746
|
-864
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
312
|
410
|
586
|
395
|
196
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.594
|
-497
|
-1.155
|
-2.351
|
-668
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.000
|
2.952
|
7.897
|
25.195
|
64.645
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.000
|
-3.000
|
-6.475
|
-29.569
|
-62.645
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.295
|
-1.388
|
-1.480
|
-1.961
|
-1.985
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.295
|
-1.436
|
-58
|
-6.335
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.285
|
1.742
|
-2.408
|
3.742
|
-3.739
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.696
|
1.412
|
3.153
|
745
|
4.487
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.412
|
3.153
|
745
|
4.487
|
748
|