Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 455.434 442.330 580.084 530.874 497.797
II. Tiền gửi tại NHNN 2.404.213 1.642.305 2.346.346 3.607.829 1.862.830
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 10.213.353 6.862.121 8.237.328 11.714.587 11.359.632
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 8.378.353 6.437.121 6.937.328 10.429.587 10.459.632
2. Cho vay các TCTD khác 1.835.000 425.000 1.300.000 1.285.000 900.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 82.148 38.442 5.893
VII. Cho vay khách hàng 50.117.927 52.753.134 53.041.220 52.242.637 56.967.126
1. Cho vay khách hàng 50.859.390 53.532.306 53.879.924 53.030.046 57.768.233
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -741.463 -779.172 -838.704 -787.409 -801.107
VIII. Chứng khoán đầu tư 11.282.618 11.962.858 12.388.747 11.257.785 12.067.336
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 11.144.413 9.358.096 9.181.145 8.093.415 7.704.617
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 138.205 2.604.762 3.207.602 3.164.370 4.362.719
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1.420.971 1.428.419 1.429.302 1.453.311 1.502.903
1. Tài sản cố định hữu hình 440.340 448.727 445.140 453.985 471.659
- Nguyên giá 692.840 709.201 720.871 735.156 763.771
- Giá trị hao mòn lũy kế -252.500 -260.474 -275.731 -281.171 -292.112
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 980.631 979.692 984.162 999.326 1.031.244
- Nguyên giá 1.167.127 1.169.233 1.179.815 1.199.878 1.236.818
- Giá trị hao mòn lũy kế -186.496 -189.541 -195.653 -200.552 -205.574
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 3.090.833 3.468.032 3.792.257 3.479.847 3.626.353
1. Các khoản phải thu 1.523.442 1.706.346 1.616.321 1.591.235 1.499.414
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.168.300 1.233.288 1.359.075 1.313.985 1.467.375
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 399.091 528.398 816.861 574.627 659.564
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79.067.497 78.597.641 81.821.177 84.286.870 87.883.977
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1.486.331
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.218.162 9.191.795 13.238.224 11.722.123 12.506.650
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 8.716.081 7.820.541 9.664.774 9.615.960 11.951.664
2. Vay các TCTD khác 2.502.081 1.371.254 3.573.450 2.106.163 554.986
III. Tiền gửi khách hàng 50.129.097 54.139.263 50.364.925 53.866.234 57.138.791
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 576 20.597
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 352.500 352.950 354.375 365.175 361.725
VI. Phát hành giấy tờ có giá 9.484.798 8.040.908 10.057.065 10.418.669 10.023.371
VII. Các khoản nợ khác 1.394.023 1.838.605 1.972.728 2.031.981 1.988.938
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.186.100 1.630.491 1.752.399 1.794.184 1.661.356
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 207.923 208.114 220.329 237.797 327.582
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 5.002.586 5.034.120 5.833.860 5.882.112 5.843.905
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.670.909 3.670.909 5.016.809 5.016.809 5.016.809
- Vốn điều lệ 3.670.900 3.670.900 5.016.800 5.016.800 5.016.800
- Vốn đầu tư XDCB 1 1 1 1 1
- Thặng dư vốn cổ phần 8 8 8 8 8
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 253.336 253.336 254.884 254.884 249.743
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11.195 9.679 40.874
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.078.341 1.098.680 552.488 569.545 577.353
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79.067.497 78.597.641 81.821.177 84.286.870 87.883.977