Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 594.072 595.573 867.216 868.994 821.890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132.815 49.133 92.709 12.696 8.793
1. Tiền 132.815 41.440 89.935 9.812 8.793
2. Các khoản tương đương tiền 0 7.693 2.774 2.884 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.016 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.016 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395.564 393.519 553.194 698.983 652.162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 375.262 331.306 369.256 405.216 342.776
2. Trả trước cho người bán 17.303 16.010 31.113 27.496 30.535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.841 85.101 190.267 292.251 310.653
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.843 -38.898 -37.442 -25.980 -31.802
IV. Tổng hàng tồn kho 41.231 152.921 221.314 149.790 160.935
1. Hàng tồn kho 41.231 152.921 221.314 149.790 160.935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.445 0 0 7.526 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.286 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 158 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 7.526 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.816 72.379 86.662 92.820 73.811
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.774 57.975 56.634 61.081 49.461
1. Tài sản cố định hữu hình 42.363 56.580 55.256 59.720 48.109
- Nguyên giá 158.961 183.364 183.565 193.436 175.267
- Giá trị hao mòn lũy kế -116.598 -126.784 -128.309 -133.716 -127.159
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.412 1.395 1.378 1.361 1.353
- Nguyên giá 2.285 2.285 2.285 2.285 1.597
- Giá trị hao mòn lũy kế -873 -890 -907 -924 -244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 441 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 441 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 5.600 5.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 5.600 5.600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 42 14.404 29.588 26.138 18.749
1. Chi phí trả trước dài hạn 42 14.404 29.588 26.138 18.749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 637.888 667.952 953.878 961.814 895.701
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 569.096 593.678 872.885 876.654 816.632
I. Nợ ngắn hạn 569.096 581.262 849.021 845.782 791.242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127.414 152.355 234.015 283.065 197.671
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 139.372 174.002 221.961 184.412 161.666
4. Người mua trả tiền trước 127.808 117.852 233.486 205.177 199.786
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74.470 32.078 18.040 18.222 24.302
6. Phải trả người lao động 8.133 21.855 27.675 17.667 21.656
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 860 0 530 16.469 32.266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 87.091 79.583 111.437 94.657 145.791
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1.415 0 21.370 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.415 2.122 1.877 4.743 8.103
14. Quỹ bình ổn giá 2.532 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1 12.416 23.864 30.872 25.390
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1 12.416 23.864 30.872 25.390
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68.792 74.274 80.993 85.160 79.069
I. Vốn chủ sở hữu 68.792 74.274 80.993 85.160 79.069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48.500 48.500 48.500 48.500 48.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.903 8.755 10.027 11.780 13.633
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.873 4.299 4.935 6.352 8.205
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.515 12.720 17.531 18.528 8.732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.515 141 3.084 4.699 5.297
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 12.580 14.447 13.829 3.435
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 637.888 667.952 953.878 961.814 895.701