Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q2 2016 Q4 2016 Q4 2017 Q4 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 595.573 687.236 867.216 868.994 821.890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.133 18.458 92.709 12.696 8.793
1. Tiền 41.440 18.458 89.935 9.812 8.793
2. Các khoản tương đương tiền 7.693 0 2.774 2.884 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 18.949 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 18.949 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393.519 429.790 553.194 698.983 652.162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331.306 425.697 369.256 405.216 342.776
2. Trả trước cho người bán 16.010 30.628 31.113 27.496 30.535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 85.101 12.363 190.267 292.251 310.653
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38.898 -38.898 -37.442 -25.980 -31.802
IV. Tổng hàng tồn kho 152.921 117.781 221.314 149.790 160.935
1. Hàng tồn kho 152.921 117.781 221.314 149.790 160.935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 102.258 0 7.526 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 7.526 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 102.258 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 72.379 68.279 86.662 92.820 73.811
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.975 54.727 56.634 61.081 49.461
1. Tài sản cố định hữu hình 56.580 53.341 55.256 59.720 48.109
- Nguyên giá 183.364 185.730 183.565 193.436 175.267
- Giá trị hao mòn lũy kế -126.784 -132.389 -128.309 -133.716 -127.159
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.395 1.386 1.378 1.361 1.353
- Nguyên giá 2.285 2.285 2.285 2.285 1.597
- Giá trị hao mòn lũy kế -890 -898 -907 -924 -244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 3.013 441 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 3.013 441 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 5.600 5.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 5.600 5.600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.404 10.539 29.588 26.138 18.749
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.404 10.539 29.588 26.138 18.749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667.952 755.515 953.878 961.814 895.701
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 593.678 675.610 872.885 876.654 816.632
I. Nợ ngắn hạn 581.262 664.581 849.021 845.782 791.242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152.355 244.213 234.015 283.065 197.671
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 174.002 162.878 221.961 184.412 161.666
4. Người mua trả tiền trước 117.852 119.834 233.486 205.177 199.786
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.078 29.347 18.040 18.222 24.302
6. Phải trả người lao động 21.855 20.517 27.675 17.667 21.656
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 530 16.469 32.266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 79.583 85.028 111.437 94.657 145.791
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.415 1.415 0 21.370 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.122 1.350 1.877 4.743 8.103
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.416 11.029 23.864 30.872 25.390
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.416 11.029 23.864 30.872 25.390
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74.274 79.905 80.993 85.160 79.069
I. Vốn chủ sở hữu 74.274 79.905 80.993 85.160 79.069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48.500 48.500 48.500 48.500 48.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.755 8.755 10.027 11.780 13.633
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.299 4.299 4.935 6.352 8.205
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.720 18.351 17.531 18.528 8.732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 141 15.646 3.084 4.699 5.297
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.580 2.705 14.447 13.829 3.435
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667.952 755.515 953.878 961.814 895.701