Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.244.824 6.633.931 8.176.069 10.489.132 9.907.181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.899.433 856.677 1.323.040 1.639.095 2.721.290
1. Tiền 834.050 487.365 793.351 1.214.305 1.861.455
2. Các khoản tương đương tiền 1.065.384 369.312 529.689 424.789 859.835
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 209.921 57.314 364.799 205.338 131.821
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 209.921 57.314 364.799 205.338 131.821
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.523.572 4.172.575 4.927.210 7.300.883 5.881.061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.089.665 2.760.830 2.122.671 2.331.590 1.607.672
2. Trả trước cho người bán 1.233.841 1.310.296 2.321.390 3.667.112 3.309.984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.982 11.664 444.170 215.483 30.303
6. Phải thu ngắn hạn khác 230.707 132.203 183.029 1.125.890 1.092.505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.623 -42.418 -144.050 -39.192 -159.401
IV. Tổng hàng tồn kho 1.420.781 1.367.958 1.256.294 1.006.428 927.862
1. Hàng tồn kho 1.420.781 1.367.958 1.257.195 1.007.330 928.304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -901 -901 -443
V. Tài sản ngắn hạn khác 191.117 179.406 304.727 337.389 245.147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57.079 5.415 5.459 9.601 25.930
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 78.235 112.369 243.233 241.595 93.534
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 55.804 61.622 56.035 86.193 125.683
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.194.507 3.251.919 3.846.314 5.094.001 5.043.196
I. Các khoản phải thu dài hạn 105.935 91.998 867.256 1.201.085 1.215.947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3.589 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 80.836 71.808 62.797 55.051 47.209
5. Phải thu dài hạn khác 21.510 20.190 804.460 1.146.034 1.168.738
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.237.927 1.156.532 1.112.431 387.404 159.548
1. Tài sản cố định hữu hình 1.083.820 818.909 791.139 308.524 92.933
- Nguyên giá 3.114.940 3.154.412 3.169.975 2.934.679 2.483.897
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.031.121 -2.335.503 -2.378.835 -2.626.155 -2.390.963
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16.458 40.028 34.074 29.806 23.425
- Nguyên giá 19.293 48.040 45.960 40.244 24.745
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.835 -8.012 -11.886 -10.437 -1.320
3. Tài sản cố định vô hình 137.649 297.594 287.218 49.074 43.189
- Nguyên giá 172.559 332.166 332.221 56.263 50.776
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.910 -34.572 -45.004 -7.189 -7.586
III. Bất động sản đầu tư 154.127 149.252 142.649 514.131 489.013
- Nguyên giá 163.067 164.820 164.820 745.952 745.952
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.939 -15.568 -22.171 -231.821 -256.939
IV. Tài sản dở dang dài hạn 456.432 471.717 1.369.678 2.118.253 2.585.778
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 456.432 471.717 1.369.678 2.118.253 2.585.778
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.138.161 1.221.864 251.133 767.774 529.396
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.024.438 1.098.971 116.154 649.552 459.577
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 110.802 112.156 125.779 109.022 63.819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.080 -1.263 -1.800 -1.800 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.000 12.000 11.000 11.000 6.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 101.924 160.557 103.166 105.354 63.514
1. Chi phí trả trước dài hạn 96.600 159.621 92.698 89.750 48.856
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.324 936 10.467 15.604 14.659
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.439.330 9.885.850 12.022.383 15.583.134 14.950.378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.606.136 8.037.270 9.814.924 11.421.186 10.702.927
I. Nợ ngắn hạn 6.137.974 5.708.857 5.506.340 6.096.451 7.345.668
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.478.102 2.474.393 2.319.019 2.206.578 2.347.797
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.109.496 1.326.731 1.117.425 1.451.963 1.231.751
4. Người mua trả tiền trước 2.041.143 1.465.000 1.436.242 1.657.747 2.774.640
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.091 19.962 66.456 52.578 71.573
6. Phải trả người lao động 98.516 93.551 79.162 76.143 50.386
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 293.544 255.369 356.716 425.317 835.350
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.894 4.962 4.945 7.580 2.883
11. Phải trả ngắn hạn khác 84.809 62.614 122.805 212.181 16.106
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 13.900
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.379 6.275 3.571 6.366 1.282
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.468.162 2.328.413 4.308.584 5.324.735 3.357.259
1. Phải trả người bán dài hạn 208.068 230.883 224.765 287.872 419.305
2. Chi phí phải trả dài hạn 82.141 49.532 49.532 153.291 174.783
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 325.998 298.712 329.600 279.290 796.140
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.744.222 1.674.646 3.624.791 4.561.454 1.940.794
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 57.278 27.666 45.588 13.900 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 50.455 46.975 34.310 28.928 26.237
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.833.195 1.848.580 2.207.459 4.161.947 4.247.451
I. Vốn chủ sở hữu 1.833.195 1.848.580 2.207.459 4.161.947 4.247.451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.100.000 1.100.000 1.143.865 3.289.345 3.585.078
2. Thặng dư vốn cổ phần 110.682 110.596 110.596 99.328 99.328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.797 -4.797 -4.797 -4.797 -4.797
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -75.079 -71.149 3.032 3.723 7.541
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 16
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.246 17.418 17.714 23.372 20.428
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 343.547 319.054 524.812 346.764 270.448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 276.242 268.813 45.661 129.937 50.935
- LNST chưa phân phối kỳ này 67.305 50.241 479.151 216.827 219.513
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 345.595 377.458 412.237 404.213 269.409
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.439.330 9.885.850 12.022.383 15.583.134 14.950.378