TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
781.801
|
850.617
|
840.122
|
898.361
|
828.090
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.089
|
23.113
|
30.711
|
22.304
|
31.297
|
1. Tiền
|
14.089
|
23.113
|
30.711
|
22.304
|
31.297
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
88.500
|
88.500
|
88.500
|
88.500
|
98.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
88.500
|
88.500
|
88.500
|
88.500
|
98.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
241.031
|
221.384
|
222.304
|
277.195
|
233.561
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
228.084
|
207.210
|
213.180
|
271.013
|
222.593
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.114
|
668
|
381
|
3.146
|
3.231
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.832
|
13.507
|
8.742
|
3.036
|
7.737
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
417.345
|
497.373
|
473.276
|
486.109
|
439.578
|
1. Hàng tồn kho
|
417.345
|
497.373
|
473.276
|
486.109
|
439.578
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.837
|
20.245
|
25.331
|
24.253
|
25.154
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.616
|
6.719
|
9.607
|
8.956
|
11.069
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.221
|
13.526
|
15.724
|
15.297
|
13.968
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
117
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199.300
|
207.255
|
206.461
|
85.642
|
73.875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.911
|
75.754
|
74.428
|
70.476
|
68.993
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59.072
|
56.149
|
55.056
|
53.264
|
52.013
|
- Nguyên giá
|
254.071
|
254.071
|
255.809
|
255.855
|
257.058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194.999
|
-197.923
|
-200.753
|
-202.592
|
-205.045
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.838
|
19.605
|
19.372
|
17.213
|
16.980
|
- Nguyên giá
|
26.916
|
26.916
|
26.916
|
24.989
|
24.989
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.078
|
-7.311
|
-7.544
|
-7.777
|
-8.010
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
113.970
|
115.830
|
116.876
|
631
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
113.970
|
115.830
|
116.876
|
631
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.419
|
5.672
|
5.156
|
4.535
|
4.882
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.419
|
5.672
|
5.156
|
4.535
|
4.882
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
981.101
|
1.057.872
|
1.046.583
|
984.003
|
901.965
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
726.205
|
815.459
|
804.110
|
742.885
|
645.152
|
I. Nợ ngắn hạn
|
726.205
|
815.459
|
804.110
|
742.885
|
645.152
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
376.309
|
398.571
|
396.001
|
414.342
|
348.798
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
170.797
|
198.647
|
195.660
|
183.692
|
175.195
|
4. Người mua trả tiền trước
|
116.789
|
116.560
|
114.865
|
53.310
|
58.407
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.110
|
1.572
|
2.053
|
827
|
247
|
6. Phải trả người lao động
|
9.074
|
10.512
|
16.139
|
19.567
|
11.505
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.676
|
6.612
|
8.466
|
9.997
|
6.065
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.349
|
76.882
|
64.827
|
54.706
|
44.819
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.102
|
6.102
|
6.099
|
6.445
|
114
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
254.896
|
242.413
|
242.473
|
241.118
|
256.813
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
254.896
|
242.413
|
242.473
|
241.118
|
256.813
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.923
|
150.923
|
150.923
|
150.923
|
150.923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
56.790
|
56.790
|
56.790
|
56.790
|
65.398
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-9.508
|
-9.508
|
-9.508
|
-9.508
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.508
|
2.508
|
2.508
|
2.508
|
2.508
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11.311
|
11.311
|
11.311
|
11.453
|
11.459
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.873
|
30.390
|
30.450
|
28.953
|
26.524
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39.624
|
25.890
|
25.890
|
25.890
|
29.083
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.249
|
4.500
|
4.560
|
3.063
|
-2.559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
981.101
|
1.057.872
|
1.046.583
|
984.003
|
901.965
|