Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 781.801 850.617 840.122 898.361 828.090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.089 23.113 30.711 22.304 31.297
1. Tiền 14.089 23.113 30.711 22.304 31.297
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88.500 88.500 88.500 88.500 98.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88.500 88.500 88.500 88.500 98.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241.031 221.384 222.304 277.195 233.561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228.084 207.210 213.180 271.013 222.593
2. Trả trước cho người bán 2.114 668 381 3.146 3.231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.832 13.507 8.742 3.036 7.737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 417.345 497.373 473.276 486.109 439.578
1. Hàng tồn kho 417.345 497.373 473.276 486.109 439.578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.837 20.245 25.331 24.253 25.154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.616 6.719 9.607 8.956 11.069
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.221 13.526 15.724 15.297 13.968
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199.300 207.255 206.461 85.642 73.875
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78.911 75.754 74.428 70.476 68.993
1. Tài sản cố định hữu hình 59.072 56.149 55.056 53.264 52.013
- Nguyên giá 254.071 254.071 255.809 255.855 257.058
- Giá trị hao mòn lũy kế -194.999 -197.923 -200.753 -202.592 -205.045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.838 19.605 19.372 17.213 16.980
- Nguyên giá 26.916 26.916 26.916 24.989 24.989
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.078 -7.311 -7.544 -7.777 -8.010
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113.970 115.830 116.876 631 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113.970 115.830 116.876 631 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 10.000 10.000 10.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 10.000 10.000 10.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.419 5.672 5.156 4.535 4.882
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.419 5.672 5.156 4.535 4.882
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 981.101 1.057.872 1.046.583 984.003 901.965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 726.205 815.459 804.110 742.885 645.152
I. Nợ ngắn hạn 726.205 815.459 804.110 742.885 645.152
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 376.309 398.571 396.001 414.342 348.798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 170.797 198.647 195.660 183.692 175.195
4. Người mua trả tiền trước 116.789 116.560 114.865 53.310 58.407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.110 1.572 2.053 827 247
6. Phải trả người lao động 9.074 10.512 16.139 19.567 11.505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.676 6.612 8.466 9.997 6.065
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.349 76.882 64.827 54.706 44.819
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.102 6.102 6.099 6.445 114
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 254.896 242.413 242.473 241.118 256.813
I. Vốn chủ sở hữu 254.896 242.413 242.473 241.118 256.813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.923 150.923 150.923 150.923 150.923
2. Thặng dư vốn cổ phần 56.790 56.790 56.790 56.790 65.398
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -9.508 -9.508 -9.508 -9.508 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.508 2.508 2.508 2.508 2.508
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11.311 11.311 11.311 11.453 11.459
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.873 30.390 30.450 28.953 26.524
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39.624 25.890 25.890 25.890 29.083
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.249 4.500 4.560 3.063 -2.559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 981.101 1.057.872 1.046.583 984.003 901.965