Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 270.525 245.692 342.846 390.664 293.464
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11.677 0 966 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 270.525 234.015 342.846 389.698 293.464
4. Giá vốn hàng bán 243.301 211.952 319.499 365.547 270.466
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.224 22.063 23.346 24.151 22.998
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.750 2.629 5.704 4.658 3.144
7. Chi phí tài chính 7.588 8.838 8.780 7.524 5.428
-Trong đó: Chi phí lãi vay 625 7.537 8.086 6.782 5.315
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.124 12.592 18.317 21.731 21.935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.201 1.317 1.168 1.508 1.365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.061 1.944 785 -1.954 -2.587
12. Thu nhập khác 0 115 375 28
13. Chi phí khác 0 826 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -710 375 28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.061 1.944 74 -1.579 -2.559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 812 389 15 -581 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 812 389 15 -581 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.249 1.556 60 -998 -2.559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.249 1.556 60 -998 -2.559