TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195.651
|
263.159
|
275.719
|
315.282
|
342.608
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.353
|
37.253
|
28.382
|
20.736
|
39.550
|
1. Tiền
|
34.353
|
37.253
|
28.382
|
20.736
|
39.550
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
2
|
10.002
|
2
|
2
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110.967
|
125.153
|
168.997
|
171.784
|
197.512
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88.784
|
89.181
|
114.438
|
131.124
|
154.145
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.093
|
46.738
|
61.961
|
39.303
|
39.296
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.445
|
11.343
|
13.538
|
13.446
|
15.910
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.354
|
-22.110
|
-20.940
|
-12.089
|
-11.839
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.593
|
89.671
|
58.574
|
100.320
|
86.882
|
1. Hàng tồn kho
|
45.593
|
89.671
|
58.574
|
100.320
|
86.882
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.736
|
11.080
|
9.764
|
22.439
|
18.663
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.736
|
10.131
|
9.641
|
15.924
|
18.584
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
828
|
0
|
6.492
|
24
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
121
|
123
|
24
|
54
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
342.129
|
310.638
|
360.420
|
417.104
|
427.877
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
189
|
1.050
|
6.050
|
6.250
|
6.050
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
189
|
1.050
|
6.050
|
6.250
|
6.050
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
296.962
|
278.166
|
285.098
|
342.186
|
310.462
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
262.449
|
246.869
|
254.660
|
312.608
|
281.743
|
- Nguyên giá
|
376.984
|
393.623
|
437.066
|
536.783
|
552.102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114.535
|
-146.755
|
-182.406
|
-224.175
|
-270.359
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.357
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.142
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-786
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32.157
|
31.297
|
30.438
|
29.579
|
28.719
|
- Nguyên giá
|
38.294
|
38.294
|
38.294
|
38.294
|
38.294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.137
|
-6.996
|
-7.856
|
-8.715
|
-9.574
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.354
|
13.586
|
14.616
|
16.033
|
17.354
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.354
|
13.586
|
14.616
|
16.033
|
17.354
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.000
|
0
|
40.770
|
40.770
|
82.770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.348
|
5.348
|
5.348
|
5.348
|
5.348
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.178
|
2.178
|
2.178
|
2.178
|
2.178
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.526
|
-7.526
|
-7.526
|
-7.526
|
-7.526
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.000
|
0
|
40.770
|
40.770
|
82.770
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.625
|
17.836
|
13.885
|
11.864
|
11.241
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.961
|
13.164
|
9.111
|
6.980
|
6.334
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.664
|
4.672
|
4.774
|
4.884
|
4.907
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
537.781
|
573.797
|
636.139
|
732.385
|
770.485
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
246.737
|
213.679
|
247.420
|
309.402
|
297.173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
144.721
|
152.751
|
100.692
|
116.365
|
138.061
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
94.086
|
110.897
|
55.789
|
61.598
|
97.143
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.130
|
19.647
|
22.654
|
30.495
|
21.507
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.131
|
9.449
|
7.556
|
6.539
|
4.013
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.982
|
3.059
|
4.745
|
2.907
|
2.902
|
6. Phải trả người lao động
|
6.412
|
6.024
|
8.243
|
5.912
|
6.022
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.072
|
740
|
213
|
1.169
|
1.076
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.640
|
1.781
|
394
|
273
|
954
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.268
|
1.154
|
1.097
|
7.472
|
4.444
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
102.016
|
60.928
|
146.728
|
193.037
|
159.112
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
187
|
187
|
187
|
187
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
101.780
|
60.741
|
146.541
|
192.850
|
159.112
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
291.044
|
360.118
|
388.719
|
422.983
|
473.312
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
291.044
|
360.118
|
388.719
|
422.983
|
473.312
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61.999
|
61.999
|
61.999
|
61.999
|
61.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33.450
|
33.450
|
33.450
|
33.450
|
33.450
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
571
|
571
|
571
|
571
|
571
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.914
|
19.914
|
15.986
|
15.986
|
11.217
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
169.693
|
238.233
|
272.568
|
306.508
|
365.564
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
106.496
|
163.493
|
225.791
|
253.497
|
298.004
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63.197
|
74.739
|
46.776
|
53.011
|
67.560
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.416
|
5.951
|
4.145
|
4.468
|
511
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
537.781
|
573.797
|
636.139
|
732.385
|
770.485
|