Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.275.709 1.253.487 1.027.156 1.338.733 1.157.351
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.137.436 -1.131.684 -857.422 -1.206.440 -987.249
3. Tiền chi trả cho người lao động -52.954 -58.551 -60.729 -71.991 -72.448
4. Tiền chi trả lãi vay -17.682 -14.771 -11.861 -18.868 -16.903
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.381 -8.527 -6.780 -6.926 -7.457
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.860 5.662 3.479 25.791 16.378
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10.676 -8.312 -21.626 -20.646 -16.984
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 57.441 37.304 72.219 39.653 72.688
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.385 -23.739 -46.715 -101.592 -22.257
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 286 404 1.271
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18.000 -50.770 -72.300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 18.000 10.000 30.300
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 18.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1.476 4.575 1.704
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30.385 -3.977 -97.082 -87.017 -43.282
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 700.048 772.262 785.279 1.054.130 728.286
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -711.739 -796.023 -754.587 -1.002.013 -726.479
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -548 -467
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.400 -6.200 -14.700 -12.400 -12.400
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18.639 -30.428 15.993 39.717 -10.592
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.417 2.899 -8.870 -7.646 18.814
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.936 34.353 37.253 28.382 20.736
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.353 37.253 28.382 20.736 39.550