Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 222.076 221.491 275.142 245.300 268.064
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39 4.018 3.803 6.127 5.950
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 222.037 217.474 271.339 239.174 262.114
4. Giá vốn hàng bán 201.990 186.591 236.816 216.691 238.704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.047 30.883 34.522 22.483 23.409
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48 5 55 8 30
7. Chi phí tài chính 3.302 3.468 3.880 2.909 6.226
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.838 3.779 3.858 2.894 6.051
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.610 4.941 5.516 7.117 8.033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.224 3.453 4.667 3.788 4.542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.959 19.027 20.514 8.676 4.639
12. Thu nhập khác 1.031 41 63 151 110
13. Chi phí khác 999 129 691 523 523
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 32 -87 -628 -371 -413
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.991 18.940 19.886 8.305 4.226
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 92 1.312 1.539 434 822
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 92 1.312 1.539 434 822
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.899 17.627 18.347 7.871 3.404
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.899 17.627 18.347 7.871 3.404