I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.991
|
19.280
|
21.674
|
114.888
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.048
|
-6.274
|
-5.530
|
-83.672
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.123
|
-7.491
|
-8.288
|
-34.323
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-80
|
0
|
-23
|
-5.061
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-214
|
-244
|
-447
|
-3.294
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
249
|
1.480
|
549
|
9.928
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.714
|
-3.931
|
-4.190
|
-11.442
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.060
|
2.821
|
3.744
|
-12.976
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-841
|
-1.163
|
-3.940
|
-871
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
145
|
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-2.622
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
3.734
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-998
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
525
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
694
|
532
|
978
|
1.895
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-147
|
-486
|
-2.962
|
1.667
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
850
|
1.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
892
|
0
|
|
82.238
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-74.767
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.150
|
-1.042
|
-1.468
|
-2.934
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.258
|
-192
|
-468
|
4.537
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.655
|
2.144
|
315
|
-6.772
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.682
|
7.337
|
9.480
|
8.027
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.337
|
9.480
|
9.795
|
1.255
|