1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.047
|
31.382
|
22.791
|
30.789
|
25.451
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.047
|
31.382
|
22.791
|
30.789
|
25.451
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.614
|
19.867
|
14.892
|
21.777
|
16.802
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.434
|
11.515
|
7.899
|
9.013
|
8.649
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
805
|
1.042
|
1.466
|
1.264
|
483
|
7. Chi phí tài chính
|
247
|
155
|
421
|
119
|
242
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
95
|
155
|
420
|
12
|
235
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
873
|
585
|
280
|
597
|
431
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.316
|
6.491
|
6.214
|
7.351
|
5.977
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.802
|
5.327
|
2.449
|
2.210
|
2.481
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
32
|
924
|
3.217
|
84
|
13. Chi phí khác
|
788
|
19
|
43
|
50
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-786
|
14
|
881
|
3.168
|
84
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.015
|
5.340
|
3.331
|
5.377
|
2.565
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
775
|
750
|
472
|
1.085
|
513
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
775
|
750
|
472
|
1.085
|
513
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.240
|
4.590
|
2.858
|
4.292
|
2.052
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.240
|
4.590
|
2.858
|
4.292
|
2.052
|