1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.850
|
12.370
|
16.981
|
40.526
|
46.247
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23.850
|
12.370
|
16.981
|
40.526
|
46.247
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.457
|
12.310
|
15.886
|
37.969
|
43.652
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
393
|
60
|
1.095
|
2.557
|
2.595
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
48
|
300
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
124
|
556
|
490
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
124
|
553
|
386
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
761
|
2.191
|
1.909
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
120
|
74
|
127
|
149
|
548
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
273
|
-14
|
83
|
-291
|
-51
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
16
|
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
-16
|
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
273
|
-14
|
67
|
-291
|
-61
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
55
|
0
|
37
|
-81
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
55
|
0
|
37
|
-81
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
219
|
-14
|
30
|
-209
|
-61
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
219
|
-14
|
30
|
-209
|
-61
|