Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.808 2.284 3.999 2.716 2.966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.808 2.284 3.999 2.716 2.966
4. Giá vốn hàng bán 1.191 1.112 1.878 1.637 1.494
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 617 1.172 2.121 1.078 1.472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.305 395 217 52 798
7. Chi phí tài chính 504 92 69 245 -29
-Trong đó: Chi phí lãi vay 594 92 69 50 31
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.875 1.795 2.125 1.742 1.054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -458 -319 144 -857 1.244
12. Thu nhập khác 0 3 1 21 388
13. Chi phí khác 14 5 8 9 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 -2 -7 13 382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -472 -321 137 -844 1.626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -472 -321 137 -844 1.626
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -472 -321 137 -844 1.626