Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406.382 459.619 521.633 505.803 453.945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122.505 160.732 121.563 192.119 271.606
1. Tiền 52.505 55.732 40.563 81.119 120.606
2. Các khoản tương đương tiền 70.000 105.000 81.000 111.000 151.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101.000 110.000 120.000 70.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101.000 110.000 120.000 70.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113.287 95.847 171.843 197.272 89.994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73.666 58.044 130.622 157.916 48.137
2. Trả trước cho người bán 384 734 624 442 646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.237 37.068 40.597 38.914 41.210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 68.626 89.847 104.058 43.949 67.187
1. Hàng tồn kho 71.943 93.164 107.375 47.133 70.371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.317 -3.317 -3.317 -3.184 -3.184
V. Tài sản ngắn hạn khác 964 3.193 4.169 2.463 5.158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 141 125 119 174
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3.052 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 925 0 4.044 2.344 4.984
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44.132 41.782 39.294 36.800 34.345
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.909 15.733 15.400 15.080 14.777
1. Tài sản cố định hữu hình 15.909 15.733 15.400 15.080 14.777
- Nguyên giá 76.705 76.853 76.853 76.853 76.853
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.795 -61.119 -61.453 -61.773 -62.076
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28.223 26.049 23.894 21.720 19.569
1. Chi phí trả trước dài hạn 28.223 26.049 23.894 21.720 19.569
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450.514 501.401 560.927 542.603 488.290
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 131.905 197.505 246.654 215.232 153.631
I. Nợ ngắn hạn 131.905 197.505 246.654 215.232 153.631
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.737 106.795 144.447 122.845 76.996
4. Người mua trả tiền trước 16.897 15.726 15.726 8.264 31.892
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.805 3.360 2.581 5.492 1.830
6. Phải trả người lao động 18.715 20.477 22.832 46.879 9.147
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.066 4.002 12.833 1.135 1.034
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.870 28.256 29.638 14.424 17.124
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.816 18.889 18.597 16.193 15.607
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 318.609 303.896 314.272 327.370 334.659
I. Vốn chủ sở hữu 318.262 303.548 313.925 327.023 334.312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284.000 284.000 284.000 284.000 284.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.798 3.462 3.462 3.462 3.462
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.464 16.087 26.463 39.561 46.850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.749 0 0 0 39.589
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.715 16.087 26.463 39.561 7.261
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 348 348 348 348 348
1. Nguồn kinh phí 348 348 348 348 348
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450.514 501.401 560.927 542.603 488.290