TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406.382
|
459.619
|
521.633
|
505.803
|
453.945
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122.505
|
160.732
|
121.563
|
192.119
|
271.606
|
1. Tiền
|
52.505
|
55.732
|
40.563
|
81.119
|
120.606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70.000
|
105.000
|
81.000
|
111.000
|
151.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101.000
|
110.000
|
120.000
|
70.000
|
20.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
101.000
|
110.000
|
120.000
|
70.000
|
20.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
113.287
|
95.847
|
171.843
|
197.272
|
89.994
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
73.666
|
58.044
|
130.622
|
157.916
|
48.137
|
2. Trả trước cho người bán
|
384
|
734
|
624
|
442
|
646
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39.237
|
37.068
|
40.597
|
38.914
|
41.210
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68.626
|
89.847
|
104.058
|
43.949
|
67.187
|
1. Hàng tồn kho
|
71.943
|
93.164
|
107.375
|
47.133
|
70.371
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.317
|
-3.317
|
-3.317
|
-3.184
|
-3.184
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
964
|
3.193
|
4.169
|
2.463
|
5.158
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38
|
141
|
125
|
119
|
174
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3.052
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
925
|
0
|
4.044
|
2.344
|
4.984
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44.132
|
41.782
|
39.294
|
36.800
|
34.345
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.909
|
15.733
|
15.400
|
15.080
|
14.777
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.909
|
15.733
|
15.400
|
15.080
|
14.777
|
- Nguyên giá
|
76.705
|
76.853
|
76.853
|
76.853
|
76.853
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.795
|
-61.119
|
-61.453
|
-61.773
|
-62.076
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28.223
|
26.049
|
23.894
|
21.720
|
19.569
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.223
|
26.049
|
23.894
|
21.720
|
19.569
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
450.514
|
501.401
|
560.927
|
542.603
|
488.290
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
131.905
|
197.505
|
246.654
|
215.232
|
153.631
|
I. Nợ ngắn hạn
|
131.905
|
197.505
|
246.654
|
215.232
|
153.631
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64.737
|
106.795
|
144.447
|
122.845
|
76.996
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.897
|
15.726
|
15.726
|
8.264
|
31.892
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.805
|
3.360
|
2.581
|
5.492
|
1.830
|
6. Phải trả người lao động
|
18.715
|
20.477
|
22.832
|
46.879
|
9.147
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.066
|
4.002
|
12.833
|
1.135
|
1.034
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.870
|
28.256
|
29.638
|
14.424
|
17.124
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.816
|
18.889
|
18.597
|
16.193
|
15.607
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
318.609
|
303.896
|
314.272
|
327.370
|
334.659
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
318.262
|
303.548
|
313.925
|
327.023
|
334.312
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284.000
|
284.000
|
284.000
|
284.000
|
284.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.798
|
3.462
|
3.462
|
3.462
|
3.462
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32.464
|
16.087
|
26.463
|
39.561
|
46.850
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22.749
|
0
|
0
|
0
|
39.589
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.715
|
16.087
|
26.463
|
39.561
|
7.261
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
348
|
348
|
348
|
348
|
348
|
1. Nguồn kinh phí
|
348
|
348
|
348
|
348
|
348
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
450.514
|
501.401
|
560.927
|
542.603
|
488.290
|