Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 386.868 383.935 418.156 487.344 505.677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149.268 153.742 176.305 90.366 192.119
1. Tiền 39.268 38.742 51.305 90.366 81.119
2. Các khoản tương đương tiền 110.000 115.000 125.000 0 111.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.000 35.000 60.000 121.000 70.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 35.000 60.000 121.000 70.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153.840 158.257 126.010 167.435 197.178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118.788 124.462 92.393 133.270 157.854
2. Trả trước cho người bán 5.231 2.298 1.700 398 442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 29.821 31.496 31.917 33.768 38.882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 33.686 34.576 53.110 106.161 43.949
1. Hàng tồn kho 33.686 38.335 56.487 109.478 47.133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3.760 -3.377 -3.317 -3.184
V. Tài sản ngắn hạn khác 74 2.361 2.731 2.382 2.431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74 14 77 1.022 87
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1.360 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.347 2.653 0 2.344
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84.163 66.309 56.424 46.620 36.832
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.996 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7.996 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.777 18.595 17.354 16.233 15.080
1. Tài sản cố định hữu hình 19.777 18.595 17.354 16.233 15.080
- Nguyên giá 76.292 76.509 76.569 76.705 76.853
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.514 -57.914 -59.214 -60.472 -61.773
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 56.389 47.714 39.070 30.387 21.752
1. Chi phí trả trước dài hạn 56.389 47.714 39.070 30.387 21.752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 471.031 450.244 474.580 533.964 542.509
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 164.646 137.555 173.243 225.070 215.110
I. Nợ ngắn hạn 164.646 137.555 173.243 225.070 215.110
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 81.260 52.717 91.142 147.639 122.845
4. Người mua trả tiền trước 1.765 10.584 3.660 34.336 8.264
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.194 770 2.904 856 5.466
6. Phải trả người lao động 39.179 36.553 42.655 12.956 46.973
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.207 6.359 5.267 884 945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.445 20.611 15.078 17.224 14.424
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.596 9.961 12.537 11.174 16.193
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 306.385 312.689 301.338 308.894 327.399
I. Vốn chủ sở hữu 306.037 312.341 300.990 308.547 327.051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284.000 284.000 284.000 284.000 284.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 1.798 1.798 3.462
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.037 28.341 15.192 22.749 39.589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 437 2.324 0 832 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.600 26.017 15.192 21.917 39.589
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 348 348 348 348 348
1. Nguồn kinh phí 348 348 348 348 348
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 471.031 450.244 474.580 533.964 542.509