1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
404.180
|
438.068
|
436.989
|
557.708
|
635.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
404.180
|
438.068
|
436.989
|
557.708
|
635.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
300.745
|
324.604
|
338.368
|
448.948
|
514.841
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
103.435
|
113.463
|
98.621
|
108.760
|
120.842
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.094
|
8.537
|
6.992
|
6.427
|
11.541
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69.995
|
76.888
|
72.336
|
75.490
|
82.479
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.534
|
45.113
|
33.277
|
39.697
|
49.904
|
12. Thu nhập khác
|
198
|
106
|
312
|
1.485
|
512
|
13. Chi phí khác
|
129
|
56
|
162
|
3.525
|
580
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
69
|
51
|
149
|
-2.041
|
-68
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.604
|
45.164
|
33.426
|
37.656
|
49.836
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.053
|
9.166
|
6.781
|
8.055
|
10.275
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.053
|
9.166
|
6.781
|
8.055
|
10.275
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.551
|
35.997
|
26.645
|
29.601
|
39.561
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.551
|
35.997
|
26.645
|
29.601
|
39.561
|