Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 404.180 438.068 436.989 557.708 635.682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 404.180 438.068 436.989 557.708 635.682
4. Giá vốn hàng bán 300.745 324.604 338.368 448.948 514.841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 103.435 113.463 98.621 108.760 120.842
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.094 8.537 6.992 6.427 11.541
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69.995 76.888 72.336 75.490 82.479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.534 45.113 33.277 39.697 49.904
12. Thu nhập khác 198 106 312 1.485 512
13. Chi phí khác 129 56 162 3.525 580
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 69 51 149 -2.041 -68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.604 45.164 33.426 37.656 49.836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.053 9.166 6.781 8.055 10.275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.053 9.166 6.781 8.055 10.275
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.551 35.997 26.645 29.601 39.561
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31.551 35.997 26.645 29.601 39.561