TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
270.260
|
271.591
|
274.098
|
276.946
|
271.227
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.407
|
24.607
|
30.465
|
15.904
|
5.895
|
1. Tiền
|
21.407
|
24.107
|
18.265
|
15.004
|
5.895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
500
|
12.200
|
900
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
84.149
|
86.579
|
86.504
|
85.211
|
86.305
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
92.019
|
92.019
|
91.878
|
91.878
|
91.878
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-7.870
|
-5.440
|
-5.375
|
-6.666
|
-5.573
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
156.538
|
155.153
|
151.469
|
169.965
|
172.672
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.556
|
8.131
|
8.324
|
11.019
|
9.369
|
2. Trả trước cho người bán
|
529
|
1.159
|
3.268
|
4.614
|
2.492
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
134.000
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
135.240
|
138.240
|
121.000
|
0
|
142.900
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.576
|
9.986
|
21.240
|
22.695
|
20.275
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.363
|
-2.363
|
-2.363
|
-2.363
|
-2.363
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.724
|
3.843
|
3.940
|
4.190
|
4.265
|
1. Hàng tồn kho
|
3.724
|
3.843
|
3.940
|
4.190
|
4.265
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.442
|
1.409
|
1.720
|
1.675
|
2.090
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.139
|
1.298
|
1.534
|
1.494
|
1.465
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
276
|
89
|
156
|
151
|
594
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27
|
22
|
31
|
30
|
30
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66.564
|
65.527
|
65.762
|
66.293
|
68.776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.083
|
7.615
|
7.085
|
6.721
|
6.172
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.676
|
7.189
|
6.718
|
6.247
|
5.775
|
- Nguyên giá
|
21.828
|
21.766
|
21.766
|
21.766
|
21.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.152
|
-14.577
|
-15.048
|
-15.519
|
-15.991
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
407
|
426
|
367
|
474
|
397
|
- Nguyên giá
|
1.181
|
1.225
|
1.225
|
1.395
|
1.395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-775
|
-800
|
-859
|
-921
|
-999
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.921
|
1.921
|
1.921
|
1.921
|
1.824
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.921
|
1.921
|
1.921
|
1.921
|
1.824
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48.997
|
48.997
|
47.921
|
47.921
|
49.448
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
48.997
|
48.997
|
47.921
|
47.921
|
49.448
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.400
|
-3.400
|
-3.400
|
-3.400
|
-3.400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.563
|
6.994
|
8.835
|
9.730
|
11.332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.563
|
6.994
|
8.835
|
9.730
|
11.332
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
336.824
|
337.119
|
339.859
|
343.239
|
340.004
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.260
|
11.403
|
17.116
|
19.416
|
13.934
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.610
|
10.161
|
15.989
|
18.104
|
12.791
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.295
|
5.327
|
5.399
|
6.447
|
5.442
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
33
|
276
|
97
|
4
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.060
|
1.009
|
2.009
|
2.621
|
1.689
|
6. Phải trả người lao động
|
2.751
|
1.984
|
2.533
|
2.656
|
2.296
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
329
|
583
|
1.847
|
990
|
391
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
922
|
984
|
2.721
|
4.089
|
1.766
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
241
|
241
|
1.203
|
1.203
|
1.203
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.650
|
1.241
|
1.126
|
1.313
|
1.143
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.610
|
1.201
|
1.086
|
1.273
|
1.103
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
323.564
|
325.716
|
322.744
|
323.822
|
326.070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
323.564
|
325.716
|
322.744
|
323.822
|
326.070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
197.099
|
197.099
|
197.099
|
197.099
|
197.099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
117.631
|
117.631
|
117.631
|
117.631
|
117.631
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
417
|
417
|
417
|
417
|
417
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-15.610
|
-15.610
|
-15.610
|
-15.610
|
-15.610
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.144
|
4.144
|
4.144
|
4.144
|
4.144
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.504
|
20.733
|
19.062
|
20.141
|
22.388
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-47.386
|
18.504
|
16.822
|
16.822
|
16.822
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.891
|
2.229
|
2.240
|
3.319
|
5.566
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.378
|
1.302
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
336.824
|
337.119
|
339.859
|
343.239
|
340.004
|