Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 270.260 271.591 274.098 276.946 271.227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.407 24.607 30.465 15.904 5.895
1. Tiền 21.407 24.107 18.265 15.004 5.895
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 500 12.200 900 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84.149 86.579 86.504 85.211 86.305
1. Chứng khoán kinh doanh 92.019 92.019 91.878 91.878 91.878
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7.870 -5.440 -5.375 -6.666 -5.573
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156.538 155.153 151.469 169.965 172.672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.556 8.131 8.324 11.019 9.369
2. Trả trước cho người bán 529 1.159 3.268 4.614 2.492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 134.000 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135.240 138.240 121.000 0 142.900
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.576 9.986 21.240 22.695 20.275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.363 -2.363 -2.363 -2.363 -2.363
IV. Tổng hàng tồn kho 3.724 3.843 3.940 4.190 4.265
1. Hàng tồn kho 3.724 3.843 3.940 4.190 4.265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.442 1.409 1.720 1.675 2.090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.139 1.298 1.534 1.494 1.465
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 276 89 156 151 594
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 22 31 30 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.564 65.527 65.762 66.293 68.776
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.083 7.615 7.085 6.721 6.172
1. Tài sản cố định hữu hình 7.676 7.189 6.718 6.247 5.775
- Nguyên giá 21.828 21.766 21.766 21.766 21.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.152 -14.577 -15.048 -15.519 -15.991
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 407 426 367 474 397
- Nguyên giá 1.181 1.225 1.225 1.395 1.395
- Giá trị hao mòn lũy kế -775 -800 -859 -921 -999
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.921 1.921 1.921 1.921 1.824
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.921 1.921 1.921 1.921 1.824
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48.997 48.997 47.921 47.921 49.448
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48.997 48.997 47.921 47.921 49.448
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.400 -3.400 -3.400 -3.400 -3.400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.563 6.994 8.835 9.730 11.332
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.563 6.994 8.835 9.730 11.332
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336.824 337.119 339.859 343.239 340.004
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.260 11.403 17.116 19.416 13.934
I. Nợ ngắn hạn 11.610 10.161 15.989 18.104 12.791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.295 5.327 5.399 6.447 5.442
4. Người mua trả tiền trước 11 33 276 97 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.060 1.009 2.009 2.621 1.689
6. Phải trả người lao động 2.751 1.984 2.533 2.656 2.296
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 329 583 1.847 990 391
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 922 984 2.721 4.089 1.766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 241 241 1.203 1.203 1.203
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.650 1.241 1.126 1.313 1.143
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 40 40 40 40 40
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.610 1.201 1.086 1.273 1.103
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 323.564 325.716 322.744 323.822 326.070
I. Vốn chủ sở hữu 323.564 325.716 322.744 323.822 326.070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 197.099 197.099 197.099 197.099 197.099
2. Thặng dư vốn cổ phần 117.631 117.631 117.631 117.631 117.631
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 417 417 417 417 417
5. Cổ phiếu quỹ -15.610 -15.610 -15.610 -15.610 -15.610
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.144 4.144 4.144 4.144 4.144
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.504 20.733 19.062 20.141 22.388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -47.386 18.504 16.822 16.822 16.822
- LNST chưa phân phối kỳ này 65.891 2.229 2.240 3.319 5.566
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.378 1.302 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336.824 337.119 339.859 343.239 340.004