Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.547 23.611 30.439 21.670 25.766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.547 23.611 30.439 21.670 25.766
4. Giá vốn hàng bán 15.180 19.916 23.476 17.688 19.691
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.367 3.695 6.963 3.982 6.074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.617 3.248 2.973 2.318 1.812
7. Chi phí tài chính -2.380 -65 1.292 -1.092 -423
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.076 0 1.527
9. Chi phí bán hàng 2.436 2.689 3.763 3.422 4.533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.693 3.243 3.295 3.366 4.922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.235 0 1.585 2.131 -1.146
12. Thu nhập khác 0 2 11 150 10
13. Chi phí khác 36 7 0 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36 -4 11 135 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.199 -4 1.596 2.266 -1.136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 455 101 331 188 44
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -408 -115 186 -170 -34
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47 -14 517 18 10
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.152 9 1.079 2.247 -1.146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -76 -2 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.229 12 1.079 2.247 -1.146