I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
66.704
|
104.127
|
136.069
|
144.286
|
277.391
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.401
|
-55.578
|
-95.058
|
-87.059
|
-204.405
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.451
|
-17.928
|
-23.702
|
-22.574
|
-35.250
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-129
|
0
|
0
|
0
|
-1.962
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.972
|
-2.064
|
-757
|
-3.785
|
-7.651
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
714
|
941
|
4.632
|
290
|
4
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.697
|
-8.933
|
-10.102
|
-8.044
|
-5.023
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.768
|
20.564
|
11.083
|
23.115
|
23.104
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.228
|
-7.266
|
-3.174
|
-1.110
|
-110.289
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
181
|
307
|
587
|
649
|
667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.046
|
-6.959
|
-2.586
|
-461
|
-109.622
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74.760
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.206
|
0
|
0
|
0
|
49.666
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.206
|
0
|
0
|
0
|
-2.734
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.503
|
-3.786
|
-1.956
|
-5.438
|
-9.714
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.503
|
-3.786
|
-1.956
|
-5.438
|
111.978
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-782
|
9.818
|
6.540
|
17.215
|
25.460
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.243
|
2.462
|
12.263
|
18.803
|
36.109
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-17
|
0
|
91
|
86
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.462
|
12.263
|
18.803
|
36.109
|
61.655
|