1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294.856
|
100.998
|
41.595
|
106.304
|
94.267
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.266
|
353
|
0
|
157
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
292.591
|
100.645
|
41.595
|
106.148
|
94.267
|
4. Giá vốn hàng bán
|
211.772
|
114.162
|
68.611
|
103.070
|
76.260
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80.819
|
-13.517
|
-27.016
|
3.077
|
18.007
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.542
|
8.895
|
5.153
|
88.530
|
11.155
|
7. Chi phí tài chính
|
5.147
|
9.346
|
2.741
|
5.912
|
-2.245
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.196
|
3.890
|
11.518
|
3.021
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
229
|
262
|
-3.424
|
1.609
|
451
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.602
|
6.922
|
5.051
|
8.262
|
12.310
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.858
|
21.477
|
19.072
|
17.338
|
13.598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.982
|
-42.105
|
-52.150
|
61.704
|
5.951
|
12. Thu nhập khác
|
48
|
70
|
177
|
290
|
163
|
13. Chi phí khác
|
511
|
241
|
17
|
238
|
58
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-463
|
-170
|
161
|
51
|
105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.519
|
-42.276
|
-51.990
|
61.755
|
6.056
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.378
|
178
|
101
|
1.540
|
1.075
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7
|
2.610
|
-1.683
|
353
|
-507
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.371
|
2.787
|
-1.583
|
1.892
|
568
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.148
|
-45.063
|
-50.407
|
59.863
|
5.488
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.520
|
-8.484
|
-10.586
|
-9.722
|
-79
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.628
|
-36.578
|
-39.820
|
69.584
|
5.566
|