Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 294.856 100.998 41.595 106.304 94.267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.266 353 0 157 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 292.591 100.645 41.595 106.148 94.267
4. Giá vốn hàng bán 211.772 114.162 68.611 103.070 76.260
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 80.819 -13.517 -27.016 3.077 18.007
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.542 8.895 5.153 88.530 11.155
7. Chi phí tài chính 5.147 9.346 2.741 5.912 -2.245
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.196 3.890 11.518 3.021 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 229 262 -3.424 1.609 451
9. Chi phí bán hàng 14.602 6.922 5.051 8.262 12.310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.858 21.477 19.072 17.338 13.598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 36.982 -42.105 -52.150 61.704 5.951
12. Thu nhập khác 48 70 177 290 163
13. Chi phí khác 511 241 17 238 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -463 -170 161 51 105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.519 -42.276 -51.990 61.755 6.056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.378 178 101 1.540 1.075
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7 2.610 -1.683 353 -507
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.371 2.787 -1.583 1.892 568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.148 -45.063 -50.407 59.863 5.488
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.520 -8.484 -10.586 -9.722 -79
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.628 -36.578 -39.820 69.584 5.566