Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.673.687 7.977.133 7.422.706 6.975.400 9.600.256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 202.558 543.634 307.764 1.190.879 2.246.623
1. Tiền 139.787 459.249 245.760 1.023.013 677.432
2. Các khoản tương đương tiền 62.771 84.385 62.004 167.866 1.569.191
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 633.672 952.448 1.020.096 996.185 974.539
1. Chứng khoán kinh doanh 615.576 950.629 1.017.000 1.010.347 1.010.347
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -777 0 -23.757 -38.451
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18.095 2.595 3.095 9.595 2.643
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.390.538 5.497.164 5.452.970 4.099.994 4.108.129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 682.019 566.980 512.767 481.086 774.222
2. Trả trước cho người bán 304.184 315.358 393.880 316.523 504.377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.677.178 2.522.540 2.388.183 1.578.421 1.458.811
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.897.284 2.158.854 2.224.708 1.876.437 1.601.619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170.127 -66.569 -66.569 -152.472 -230.900
IV. Tổng hàng tồn kho 1.337.641 882.880 576.255 616.139 2.124.565
1. Hàng tồn kho 1.337.641 882.880 576.255 623.416 2.124.565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -7.278 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 109.278 101.009 65.622 72.204 146.400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38.334 56.785 25.430 13.771 36.579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50.379 41.326 37.701 55.908 107.260
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20.565 2.898 2.491 2.525 2.561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.332.271 18.672.181 18.657.918 26.269.470 26.604.838
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.843.433 5.225.192 5.103.028 3.035.587 1.782.696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.161.681 2.917.897 2.735.429 967.300 12.614
5. Phải thu dài hạn khác 2.681.752 2.307.296 2.367.599 2.068.287 1.770.082
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.422.799 6.762.164 6.717.947 16.400.184 16.451.040
1. Tài sản cố định hữu hình 1.697.347 25.830 26.813 25.334 213.468
- Nguyên giá 2.599.627 106.482 109.479 114.000 389.180
- Giá trị hao mòn lũy kế -902.280 -80.652 -82.666 -88.666 -175.712
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.725.452 6.736.333 6.691.134 16.374.850 16.237.573
- Nguyên giá 9.853.098 9.965.587 9.982.014 20.076.591 20.112.635
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.127.646 -3.229.254 -3.290.881 -3.701.741 -3.875.062
III. Bất động sản đầu tư 965.164 958.765 951.156 903.617 905.895
- Nguyên giá 1.005.928 1.007.681 1.008.224 965.855 981.242
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.764 -48.916 -57.068 -62.238 -75.348
IV. Tài sản dở dang dài hạn 547.260 524.834 526.146 544.674 2.259.638
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 547.260 524.834 526.146 544.674 2.259.638
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.447.453 2.216.111 2.325.360 1.202.819 408.451
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.890.097 1.703.779 1.735.028 830.917 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 407.045 362.020 362.020 243.590 282.140
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.688 -22.688 -22.688 -22.688 -24.688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 173.000 173.000 251.000 151.000 151.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.292.656 2.319.847 2.415.260 3.379.490 3.760.037
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.013.587 2.059.124 2.162.374 3.131.292 3.514.147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 268.964 260.723 252.886 248.198 245.889
3. Tài sản dài hạn khác 10.104 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 813.505 665.268 619.021 803.099 1.037.081
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29.005.958 26.649.315 26.080.625 33.244.870 36.205.094
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.666.514 18.542.721 18.022.614 24.728.103 26.677.371
I. Nợ ngắn hạn 10.618.350 9.192.379 8.112.403 8.191.511 8.319.092
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.460.085 5.931.562 5.106.593 4.846.247 4.846.844
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 329.885 281.838 230.847 581.975 531.858
4. Người mua trả tiền trước 1.435.372 673.922 458.353 410.175 243.198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 164.129 155.893 111.741 72.526 141.309
6. Phải trả người lao động 19.757 22.000 16.803 37.693 30.258
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 111.969 73.350 109.108 176.505 146.698
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 468 548 466 292 738
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.092.862 2.013.647 2.039.731 2.035.103 2.029.548
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4.975 327.855
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.823 39.618 38.761 26.019 20.787
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.048.163 9.350.342 9.910.211 16.536.592 18.358.279
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.171.197 2.029.141 2.032.172 2.279.029 34.674
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.772.423 7.227.342 7.791.087 14.039.634 15.274.276
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 2.840.188
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 101.331 73.032 65.058 199.746 196.958
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2.788 4.238 0 4.637
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.212 18.039 17.656 18.183 7.545
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.339.444 8.106.594 8.058.011 8.516.767 9.527.723
I. Vốn chủ sở hữu 8.339.444 8.106.594 8.058.011 8.516.767 9.527.723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.840.195 2.840.195 2.840.195 3.183.648 3.183.648
2. Thặng dư vốn cổ phần 560.591 387.337 387.337 387.337 387.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.660 6.660 6.660 6.660 6.660
5. Cổ phiếu quỹ -737.021 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 265.048 300.072 300.072 300.072 300.072
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.456.045 2.419.186 2.441.489 2.447.636 2.560.921
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.448.919 2.375.964 2.376.760 2.261.770 2.311.009
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.126 43.222 64.729 185.866 249.912
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.947.927 2.153.144 2.082.258 2.191.414 3.089.085
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29.005.958 26.649.315 26.080.625 33.244.870 36.205.094