Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 275.690 121.503 184.357 94.127 43.968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 275.690 121.503 184.357 94.127 43.968
4. Giá vốn hàng bán 270.080 125.079 190.857 92.137 43.153
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.610 -3.576 -6.499 1.990 815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 887 1.398 985 209 5
7. Chi phí tài chính 3.115 3.745 5.877 3.769 1.248
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.115 3.745 5.877 3.769 1.248
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.559 2.924 2.987 3.262 4.425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.176 -8.846 -14.379 -4.832 -4.854
12. Thu nhập khác 5.293 7.918 2.890 5.723 6.471
13. Chi phí khác 3.844 14.214 1.096 769 1.485
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.449 -6.296 1.794 4.954 4.987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 273 -15.142 -12.585 122 133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 273 -15.142 -12.585 122 133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 273 -15.142 -12.585 122 133